Người đẹp Nghi Tàm Bà Huyện Thanh Quan : Cuộc đời và thơ
Tác giả viết quyển sách này với mong muốn hình ảnh của nữ sĩ Nguyễn Thị Hinh có thể vượt thời gian và không gian đến với các bạn đọc yêu thơ trên mọi miền đất nước, để cho chúng ta cảm nhận được những gì thật thà giản dị mà tế nhị...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp Hồ Chí Minh
Trẻ
2008
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02702nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_72241 | ||
008 | 191021b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 3516 |d 3516 | ||
020 | |c 32000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 895.9221 |b T312 |
100 | 1 | |a Bùi Bội Tỉnh | |
245 | 1 | 0 | |a Người đẹp Nghi Tàm Bà Huyện Thanh Quan : |b Cuộc đời và thơ |c Bùi Bội Tỉnh |
260 | |a Tp Hồ Chí Minh |b Trẻ |c 2008 | ||
300 | |a 271 tr. |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Tác giả viết quyển sách này với mong muốn hình ảnh của nữ sĩ Nguyễn Thị Hinh có thể vượt thời gian và không gian đến với các bạn đọc yêu thơ trên mọi miền đất nước, để cho chúng ta cảm nhận được những gì thật thà giản dị mà tế nhị sâu xa trong tâm hồn của nữ sĩ và người thơ của 150 năm trước gặp được tri âm trong thời đại ngày nay và mai sau nữa. | |
653 | |a Sách tham khảo | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922100000000000_T312 |7 0 |9 18278 |a 000001 |b 000001 |d 2019-10-22 |o 895.9221 T312 |p TK.01910 |r 2019-10-22 |v 32000.00 |w 2019-10-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922100000000000_T312 |7 0 |9 18279 |a 000001 |b 000001 |d 2019-10-22 |o 895.9221 T312 |p TK.01911 |r 2019-10-22 |v 32000.00 |w 2019-10-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922100000000000_T312 |7 0 |9 18280 |a 000001 |b 000001 |d 2019-10-22 |o 895.9221 T312 |p TK.01912 |r 2019-10-22 |v 32000.00 |w 2019-10-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922100000000000_T312 |7 0 |9 18281 |a 000001 |b 000001 |d 2019-10-22 |o 895.9221 T312 |p TK.01913 |r 2019-10-22 |v 32000.00 |w 2019-10-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922100000000000_T312 |7 0 |9 18282 |a 000001 |b 000001 |d 2019-10-22 |o 895.9221 T312 |p TK.01914 |r 2019-10-22 |v 32000.00 |w 2019-10-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922100000000000_T312 |7 0 |9 18283 |a 000001 |b 000001 |d 2019-10-22 |o 895.9221 T312 |p TK.01915 |r 2019-10-22 |v 32000.00 |w 2019-10-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922100000000000_T312 |7 0 |9 18284 |a 000001 |b 000001 |d 2019-10-22 |o 895.9221 T312 |p TK.01916 |r 2019-10-22 |v 32000.00 |w 2019-10-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922100000000000_T312 |7 0 |9 18285 |a 000001 |b 000001 |d 2019-10-22 |o 895.9221 T312 |p TK.01917 |r 2019-10-22 |v 32000.00 |w 2019-10-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922100000000000_T312 |7 0 |9 18286 |a 000001 |b 000001 |d 2019-10-22 |o 895.9221 T312 |p TK.01918 |r 2019-10-22 |v 32000.00 |w 2019-10-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922100000000000_T312 |7 0 |9 18287 |a 000001 |b 000001 |d 2019-10-22 |o 895.9221 T312 |p TK.01919 |r 2019-10-22 |v 32000.00 |w 2019-10-22 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |