|
|
|
|
LEADER |
02290nam a22003017a 4500 |
001 |
NCT_73044 |
008 |
191219b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 3559
|d 3559
|
020 |
|
|
|a 9786045861783
|c 40000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 328.597
|b H455/T.6
|
100 |
1 |
|
|a Hà Minh Hồng
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Quốc hội khóa VI (1976) chuyện về các đại biểu của dân :
|b Kỷ niệm 40 năm Quốc hội nước Việt Nam thống nhất
|n Tập 6
|c Hà Minh Hồng (chủ biên) ; Trần Thuận, Lưu Văn Quyết,..(sưu tầm-biên soạn)
|
250 |
|
|
|a Tái bản
|
260 |
|
|
|a Tp Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp Tp Hồ Chí Minh
|c 2017
|
300 |
|
|
|a 112 tr.
|b minh họa
|c 19cm
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Thành phố Hồ Chí Minh. Bộ môn Lịch sử Việt Nam
|
653 |
|
|
|a Kinh tế chính trị
|
700 |
1 |
|
|a Trần Thuận
|e Sưu tầm-biên soạn
|
700 |
1 |
|
|a Lưu Văn Quyết
|e Sưu tầm-biên soạn
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 328_597000000000000_H455_T_6
|7 0
|9 18409
|a 000001
|b 000001
|d 2019-12-19
|o 328.597 H455/T.6
|p MD.16211
|r 2019-12-19
|v 40000.00
|w 2019-12-19
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 328_597000000000000_H455_T_6
|7 0
|9 18410
|a 000001
|b 000001
|d 2019-12-19
|o 328.597 H455/T.6
|p MD.16212
|r 2019-12-19
|v 40000.00
|w 2019-12-19
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 328_597000000000000_H455_T_6
|7 0
|9 18411
|a 000001
|b 000001
|d 2019-12-19
|o 328.597 H455/T.6
|p MD.16213
|r 2019-12-19
|v 40000.00
|w 2019-12-19
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 328_597000000000000_H455_T_6
|7 0
|9 18412
|a 000001
|b 000001
|d 2019-12-19
|o 328.597 H455/T.6
|p MD.16214
|r 2019-12-19
|v 40000.00
|w 2019-12-19
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 328_597000000000000_H455_T_6
|7 0
|9 18413
|a 000001
|b 000001
|d 2019-12-19
|o 328.597 H455/T.6
|p MD.16215
|r 2019-12-19
|v 40000.00
|w 2019-12-19
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 328_597000000000000_H455_T_6
|7 0
|9 18414
|a 000001
|b 000001
|d 2019-12-19
|o 328.597 H455/T.6
|p MD.16216
|r 2019-12-19
|v 40000.00
|w 2019-12-19
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 328_597000000000000_H455_T_6
|7 0
|9 18415
|a 000001
|b 000001
|d 2019-12-19
|o 328.597 H455/T.6
|p MD.16217
|r 2019-12-19
|v 40000.00
|w 2019-12-19
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|