Positive accounting theory
This book presents the theory and methodology underlying the economic-based empirical literature in accounting. The concept of theory underlying that literature is the scientific concept of theory; the objective of theory is to explain and predict phenomena (in this case, accounting practice).
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Taiwan
Pearson
1986
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 00989nam a22002057a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_73569 | ||
008 | 200212b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 3582 |d 3582 | ||
020 | |a 9867491130 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 657 |b W248 |
100 | 1 | |a Watts, Ross L. | |
245 | 1 | 0 | |a Positive accounting theory |c Ross L. Watts, Jerold L. Zimmerman |
260 | |a Taiwan |b Pearson |c 1986 | ||
300 | |a 388 p. |c 23 cm | ||
520 | 3 | |a This book presents the theory and methodology underlying the economic-based empirical literature in accounting. The concept of theory underlying that literature is the scientific concept of theory; the objective of theory is to explain and predict phenomena (in this case, accounting practice). | |
653 | |a Kế toán | ||
700 | 1 | |a Zimmerman, Jerold L. | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_W248 |7 0 |9 18563 |a 000001 |b 000001 |d 2020-02-12 |o 657 W248 |p MD.16750 |r 2020-02-12 |w 2020-02-12 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |