Một triệu năm sắp đến = The next million years
Nội dung tài liệu trình bày những dự báo về lịch sử thế giới trong tương lai, sau một triệu năm, trong đó bàn về các vấn đề dân số, các cuộc cách mạng, các điều kiện vật chất và sự cạn kiệt của các nguồn năng lượng......
Gorde:
Egile nagusia: | |
---|---|
Beste egile batzuk: | |
Formatua: | Liburua |
Hizkuntza: | Vietnamese |
Argitaratua: |
Tp. Hồ Chí Minh
Tổng hợp
2011
|
Saila: | Tủ sách Tri thức hiện đại
|
Etiketak: |
Etiketa erantsi
Etiketarik gabe, Izan zaitez lehena erregistro honi etiketa jartzen!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01779aam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_7451 | ||
008 | 110725s2011 ||||||viesd | ||
999 | |c 377 |d 377 | ||
020 | |c 60000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 901 |b D228 |
100 | 1 | |a Darwin, Charles Galton | |
245 | 1 | 0 | |a Một triệu năm sắp đến = |b The next million years |c Charles Galton Darwin ; Nguyễn Thọ Nhân dịch |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh |b Tổng hợp |c 2011 | ||
300 | |a 214tr. |c 21cm | ||
490 | 0 | |a Tủ sách Tri thức hiện đại | |
520 | 3 | |a Nội dung tài liệu trình bày những dự báo về lịch sử thế giới trong tương lai, sau một triệu năm, trong đó bàn về các vấn đề dân số, các cuộc cách mạng, các điều kiện vật chất và sự cạn kiệt của các nguồn năng lượng... | |
700 | 1 | |a Nguyễn Thọ Nhân |e dịch | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 901_000000000000000_D228 |7 0 |9 6043 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-05 |o 901 D228 |p TK.00214 |r 2018-01-05 |v 60000.00 |w 2018-01-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 901_000000000000000_D228 |7 0 |9 6044 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-05 |o 901 D228 |p TK.00215 |r 2018-01-05 |v 60000.00 |w 2018-01-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 901_000000000000000_D228 |7 0 |9 6045 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-05 |o 901 D228 |p TK.00216 |r 2018-01-05 |v 60000.00 |w 2018-01-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 901_000000000000000_D228 |7 0 |9 6046 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-05 |o 901 D228 |p TK.00217 |r 2018-01-05 |v 60000.00 |w 2018-01-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 901_000000000000000_D228 |7 0 |9 6047 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-05 |o 901 D228 |p TK.00218 |r 2018-01-05 |v 60000.00 |w 2018-01-05 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |