Tiêu chuẩn trang thiết bị hóa chất cho các phòng thực tập của cơ sở đào tạo dược sĩ đại học
Nội dung gồm danh mục trang thiết bị cơ bản cho các phòng thực tập, danh mục hoá chất cho các phòng thực tập đào tạo Dược sĩ đại học, tiêu chuẩn trang thiết bị, hoá chất cho các phòng thực tập đào tạo Dược sĩ đại học....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2008
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01963nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_74531 | ||
008 | 200220b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 3633 |d 3633 | ||
020 | |c 23000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 610.28 |b Th120 |
100 | 1 | |a Phí Văn Thâm |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Tiêu chuẩn trang thiết bị hóa chất cho các phòng thực tập của cơ sở đào tạo dược sĩ đại học |c Phí Văn Thâm (chủ biên) ; Phạm Quốc Bảo, Phạm Xuân Việt, ...(biên soạn) |
260 | |a H. |b Y học |c 2008 | ||
300 | |a 89 tr. |b bảng |c 27cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
520 | 3 | |a Nội dung gồm danh mục trang thiết bị cơ bản cho các phòng thực tập, danh mục hoá chất cho các phòng thực tập đào tạo Dược sĩ đại học, tiêu chuẩn trang thiết bị, hoá chất cho các phòng thực tập đào tạo Dược sĩ đại học. | |
653 | |a Dược học | ||
700 | 1 | |a Phạm Quốc Bảo | |
700 | 1 | |a Phạm Xuân Việt | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_280000000000000_TH120 |7 0 |9 18685 |a 000001 |b 000001 |d 2020-02-20 |o 610.28 Th120 |p MD.16362 |r 2020-02-20 |v 23000.00 |w 2020-02-20 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_280000000000000_TH120 |7 0 |9 18686 |a 000001 |b 000001 |d 2020-02-20 |o 610.28 Th120 |p MD.16363 |r 2020-02-20 |v 23000.00 |w 2020-02-20 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_280000000000000_TH120 |7 0 |9 18687 |a 000001 |b 000001 |d 2020-02-20 |o 610.28 Th120 |p MD.16364 |r 2020-02-20 |v 23000.00 |w 2020-02-20 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_280000000000000_TH120 |7 0 |9 18688 |a 000001 |b 000001 |d 2020-02-20 |o 610.28 Th120 |p MD.16365 |r 2020-02-20 |v 23000.00 |w 2020-02-20 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_280000000000000_TH120 |7 0 |9 18969 |a 000001 |b 000001 |d 2020-03-04 |o 610.28 Th120 |p MD.16345 |r 2020-03-04 |v 23000.00 |w 2020-03-04 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |