Sức khoẻ tình dục dành cho vợ chồng trẻ Tập 1 Những vấn đề chung và tình dục nam
Nội dung tài liệu trình bày một số điều cần biết khi quyết định tiến đến hôn nhân. Bức tranh nhiều màu sắc của đời sống tình dục. Giới thiệu một số trục trặc về chức năng tình dục ở nam giới...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp. Hồ Chí Minh
Tổng hợp
2011
|
Loạt: | Tủ sách Sức khoẻ và Nâng cao chất lượng cuộc sống
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01815aam a22002418a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_7534 | ||
008 | 111107s2011 ||||||viesd | ||
999 | |c 381 |d 381 | ||
020 | |c 40000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 613.9 |b D513/T.1 |
100 | 1 | |a Đào Xuân Dũng | |
245 | 1 | 0 | |a Sức khoẻ tình dục dành cho vợ chồng trẻ |n Tập 1 |p Những vấn đề chung và tình dục nam |c Đào Xuân Dũng |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh |b Tổng hợp |c 2011 | ||
300 | |a 156tr. |c 21cm | ||
490 | 0 | |a Tủ sách Sức khoẻ và Nâng cao chất lượng cuộc sống | |
520 | 3 | |a Nội dung tài liệu trình bày một số điều cần biết khi quyết định tiến đến hôn nhân. Bức tranh nhiều màu sắc của đời sống tình dục. Giới thiệu một số trục trặc về chức năng tình dục ở nam giới | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_900000000000000_D513_T_1 |7 0 |9 6018 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-05 |o 613.9 D513/T.1 |p TK.00269 |r 2018-01-05 |v 40000.00 |w 2018-01-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_900000000000000_D513_T_1 |7 0 |9 6019 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-05 |o 613.9 D513/T.1 |p TK.00270 |r 2018-01-05 |v 40000.00 |w 2018-01-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_900000000000000_D513_T_1 |7 0 |9 6020 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-05 |o 613.9 D513/T.1 |p TK.00271 |r 2018-01-05 |v 40000.00 |w 2018-01-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_900000000000000_D513_T_1 |7 0 |9 6021 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-05 |o 613.9 D513/T.1 |p TK.00272 |r 2018-01-05 |v 40000.00 |w 2018-01-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_900000000000000_D513_T_1 |7 0 |9 6022 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-05 |o 613.9 D513/T.1 |p TK.00273 |r 2018-01-05 |v 40000.00 |w 2018-01-05 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |