Sức khoẻ tình dục dành cho vợ chồng trẻ Tập 2 Tình dục nữ
Nội dung tài liệu giới thiệu những vấn đề của tình dục nữ. Bức tranh nhiều màu sắc của tình dục nữ. Trình bày một số rối loạn chức năng tình dục nữ và tư vấn tình dục nữ
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp. Hồ Chí Minh
Tổng hợp
2011
|
Loạt: | Tủ sách Sức khoẻ và Nâng cao chất lượng cuộc sống
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01745aam a22002418a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_7554 | ||
008 | 111107s2011 ||||||viesd | ||
999 | |c 382 |d 382 | ||
020 | |c 40000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 613.9 |b D513/T.2 |
100 | 1 | |a Đào Xuân Dũng | |
245 | 1 | 0 | |a Sức khoẻ tình dục dành cho vợ chồng trẻ |n Tập 2 |p Tình dục nữ |c Đào Xuân Dũng |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh |b Tổng hợp |c 2011 | ||
300 | |a 172tr. |c 21cm | ||
490 | 0 | |a Tủ sách Sức khoẻ và Nâng cao chất lượng cuộc sống | |
520 | 3 | |a Nội dung tài liệu giới thiệu những vấn đề của tình dục nữ. Bức tranh nhiều màu sắc của tình dục nữ. Trình bày một số rối loạn chức năng tình dục nữ và tư vấn tình dục nữ | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_900000000000000_D513_T_2 |7 0 |9 5955 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-05 |o 613.9 D513/T.2 |p TK.00274 |r 2018-01-05 |v 40000.00 |w 2018-01-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_900000000000000_D513_T_2 |7 0 |9 5956 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-05 |o 613.9 D513/T.2 |p TK.00275 |r 2018-01-05 |v 40000.00 |w 2018-01-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_900000000000000_D513_T_2 |7 0 |9 5957 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-05 |o 613.9 D513/T.2 |p TK.00276 |r 2018-01-05 |v 40000.00 |w 2018-01-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_900000000000000_D513_T_2 |7 0 |9 5958 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-05 |o 613.9 D513/T.2 |p TK.00277 |r 2018-01-05 |v 40000.00 |w 2018-01-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_900000000000000_D513_T_2 |7 0 |9 5959 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-05 |o 613.9 D513/T.2 |p TK.00278 |r 2018-01-05 |v 40000.00 |w 2018-01-05 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |