|
|
|
|
LEADER |
01760nam a22002657a 4500 |
001 |
NCT_75595 |
008 |
200224b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 3685
|d 3685
|
020 |
|
|
|c 108000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 613.2
|b D312D
|
245 |
0 |
0 |
|a Dinh dưỡng cơ bản và xây dựng khẩu phần dinh dưỡng :
|b Tài liệu giảng dạy cử nhân y tế công cộng, định hướng dinh dưỡng và an toàn thực phẩm
|c Nguyễn Xuân Ninh (biên soạn) ;...[et al.]
|
260 |
|
|
|a H.
|b Lao động xã hội
|c 2012
|
300 |
|
|
|a 172 tr.
|c 25cm
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Trường Đại học Y tế Công cộng
|
653 |
|
|
|a Y Đa khoa
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn Xuân Ninh
|e Biên soạn
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn Công Khẩn
|e Biên soạn
|
700 |
1 |
|
|a Lê Thị Bạch Mai
|e Biên soạn
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 613_200000000000000_D312D
|7 0
|9 18883
|a 000001
|b 000001
|d 2020-02-24
|o 613.2 D312D
|p MD.16469
|r 2020-02-24
|v 108000.00
|w 2020-02-24
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 613_200000000000000_D312D
|7 0
|9 18884
|a 000001
|b 000001
|d 2020-02-24
|l 2
|o 613.2 D312D
|p MD.16470
|q 2022-03-05
|r 2022-02-19
|s 2022-02-19
|v 108000.00
|w 2020-02-24
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 613_200000000000000_D312D
|7 0
|9 18885
|a 000001
|b 000001
|d 2020-02-24
|o 613.2 D312D
|p MD.16471
|r 2020-02-24
|v 108000.00
|w 2020-02-24
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 613_200000000000000_D312D
|7 0
|9 18886
|a 000001
|b 000001
|d 2020-02-24
|o 613.2 D312D
|p MD.16472
|r 2020-02-24
|v 108000.00
|w 2020-02-24
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 613_200000000000000_D312D
|7 0
|9 18887
|a 000001
|b 000001
|d 2020-02-24
|l 3
|o 613.2 D312D
|p MD.16473
|r 2020-12-03
|s 2020-11-18
|v 108000.00
|w 2020-02-24
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|