|
|
|
|
LEADER |
01684nam a22002657a 4500 |
001 |
NCT_75617 |
008 |
200224b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 3686
|d 3686
|
020 |
|
|
|c 180000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 610.6
|b H401
|
100 |
1 |
|
|a Đỗ Mai Hoa
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Tổ chức và quản lý hệ thống y tế :
|b Tài liệu dạy học cho cử nhân y tế công cộng
|c Đỗ Mai Hoa (chủ biên) ; Bùi Thị Thu Hà, Phạm Lê Tuấn, ...(biên soạn)
|
260 |
|
|
|a H.
|b Lao động xã hội
|c 2012
|
300 |
|
|
|a 247 tr.
|b minh họa
|c 25cm
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Trường Đại học Y tế Công cộng
|
653 |
|
|
|a Y Đa khoa
|
700 |
1 |
|
|a Bùi Thị Thu Hà
|e Biên soạn
|
700 |
1 |
|
|a Phạm Lê Tuấn
|e Biên soạn
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 610_600000000000000_H401
|7 0
|9 18888
|a 000001
|b 000001
|d 2020-02-24
|o 610.6 H401
|p MD.16464
|r 2020-02-24
|v 180000.00
|w 2020-02-24
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 610_600000000000000_H401
|7 0
|9 18889
|a 000001
|b 000001
|d 2020-02-24
|l 1
|o 610.6 H401
|p MD.16465
|r 2021-01-30
|s 2021-01-23
|v 180000.00
|w 2020-02-24
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 610_600000000000000_H401
|7 0
|9 18890
|a 000001
|b 000001
|d 2020-02-24
|o 610.6 H401
|p MD.16466
|r 2020-02-24
|v 180000.00
|w 2020-02-24
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 610_600000000000000_H401
|7 0
|9 18891
|a 000001
|b 000001
|d 2020-02-24
|l 1
|o 610.6 H401
|p MD.16467
|r 2021-05-08
|s 2021-04-19
|v 180000.00
|w 2020-02-24
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 610_600000000000000_H401
|7 0
|9 18892
|a 000001
|b 000001
|d 2020-02-24
|o 610.6 H401
|p MD.16468
|r 2020-02-24
|v 180000.00
|w 2020-02-24
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|