Kỹ thuật xử lý khí phát thải
Trình bày những kiến thức tổng quan về các nguồn ô nhiễm không khí, tác hại của các loại khí thải và các cơ sở lý thuyết được sử dụng để tính toán cho các thiết bị xử lý khói thải. Ngoài ra trình bày cấu tạo, nguyên lý làm việc, lý th...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Xây dựng
2019
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02749nam a22003257a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_75747 | ||
008 | 200225b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 3691 |d 3691 | ||
020 | |a 9786048228200 |c 88000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 628.53 |b V500 |
100 | 1 | |a Phạm Duy Vũ |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Kỹ thuật xử lý khí phát thải |c Phạm Duy Vũ (chủ biên) ; Huỳnh Ngọc Hùng, Nguyễn Quốc Huy |
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2019 | ||
300 | |a 154 tr. |b hình vẽ |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Trình bày những kiến thức tổng quan về các nguồn ô nhiễm không khí, tác hại của các loại khí thải và các cơ sở lý thuyết được sử dụng để tính toán cho các thiết bị xử lý khói thải. Ngoài ra trình bày cấu tạo, nguyên lý làm việc, lý thuyết tính toán các thiết bị thu hồi bụi kiểu khô và kiểu ướt.... | |
653 | |a Quản lý tài nguyên & Môi trường. | ||
700 | 1 | |a Huỳnh Ngọc Hùng | |
700 | 1 | |a Nguyễn Quốc Huy | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_530000000000000_V500 |7 0 |9 18933 |a 000001 |b 000001 |d 2020-02-25 |o 628.53 V500 |p MD.16718 |r 2020-02-25 |v 88000.00 |w 2020-02-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_530000000000000_V500 |7 0 |9 18934 |a 000001 |b 000001 |d 2020-02-25 |o 628.53 V500 |p MD.16719 |r 2020-02-25 |v 88000.00 |w 2020-02-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_530000000000000_V500 |7 0 |9 18935 |a 000001 |b 000001 |d 2020-02-25 |o 628.53 V500 |p MD.16720 |r 2020-02-25 |v 88000.00 |w 2020-02-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_530000000000000_V500 |7 0 |9 18936 |a 000001 |b 000001 |d 2020-02-25 |o 628.53 V500 |p MD.16721 |r 2020-02-25 |v 88000.00 |w 2020-02-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_530000000000000_V500 |7 0 |9 18937 |a 000001 |b 000001 |d 2020-02-25 |o 628.53 V500 |p MD.16722 |r 2020-02-25 |v 88000.00 |w 2020-02-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_530000000000000_V500 |7 0 |9 18938 |a 000001 |b 000001 |d 2020-02-25 |o 628.53 V500 |p MD.16723 |r 2020-02-25 |v 88000.00 |w 2020-02-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_530000000000000_V500 |7 0 |9 18939 |a 000001 |b 000001 |d 2020-02-25 |o 628.53 V500 |p MD.16724 |r 2020-02-25 |v 88000.00 |w 2020-02-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_530000000000000_V500 |7 0 |9 18940 |a 000001 |b 000001 |d 2020-02-25 |o 628.53 V500 |p MD.16725 |r 2020-02-25 |v 88000.00 |w 2020-02-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_530000000000000_V500 |7 0 |9 18941 |a 000001 |b 000001 |d 2020-02-25 |o 628.53 V500 |p MD.16726 |r 2020-02-25 |v 88000.00 |w 2020-02-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_530000000000000_V500 |7 0 |9 18942 |a 000001 |b 000001 |d 2020-02-25 |o 628.53 V500 |p MD.16727 |r 2020-02-25 |v 88000.00 |w 2020-02-25 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |