|
|
|
|
LEADER |
01080nam a22001937a 4500 |
001 |
NCT_76004 |
008 |
200304b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 3704
|d 3704
|
020 |
|
|
|a 9786049522277
|c 130000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 363.7
|b B305Đ
|
110 |
1 |
|
|a Cục Khí tượng Thủy văn và Biến đổi khí hậu
|
245 |
1 |
0 |
|a Biến đổi khí hậu và tăng trưởng xanh
|c Cục Khí tượng Thủy văn và Biến đổi khí hậu
|
260 |
|
|
|a H.
|b Tài nguyên - Môi trường và Bản đồ Việt Nam
|c 2018
|
300 |
|
|
|a 267 tr.
|b minh họa
|c 24cm
|
653 |
|
|
|a Quản lý tài nguyên & Môi trường.
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 363_700000000000000_B305Đ
|7 0
|9 18974
|a 000001
|b 000001
|d 2020-03-04
|l 1
|o 363.7 B305Đ
|p MD.16708
|r 2021-01-26
|s 2021-01-20
|v 130000.00
|w 2020-03-04
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 363_700000000000000_B305Đ
|7 0
|9 18975
|a 000001
|b 000001
|d 2020-03-04
|o 363.7 B305Đ
|p MD.16709
|r 2020-03-04
|v 130000.00
|w 2020-03-04
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|