|
|
|
|
LEADER |
00698nam a22001697a 4500 |
001 |
NCT_78775 |
008 |
200424b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 3845
|d 3845
|
020 |
|
|
|c 180000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 342.597068
|b C101Q
|
245 |
0 |
0 |
|a Các quy định pháp luật về quyền, nghĩa vụ đối với cán bộ, công chức
|
260 |
|
|
|a H.
|b Lao động Xã hội
|c 2004
|
300 |
|
|
|a 1223 tr.
|c 24cm
|
653 |
|
|
|a Luật học
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 342_597068000000000_C101Q
|7 0
|9 19476
|a 000001
|b 000001
|d 2020-04-24
|o 342.597068 C101Q
|p MD.05273
|r 2020-04-24
|v 180000.00
|w 2020-04-24
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|