Vietnam business profile
Contents: introduction to Vietnam; the economy; foreign investment; labor; foreign trade; accounting; taxation; finance and banking; business trip preparation.
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Central, Hong Kong
Deloitte Touche Tohmatsu International
1993
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01090nam a22002057a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_79527 | ||
008 | 200508b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 3889 |d 3889 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 330.9597 |b V666B |
245 | 0 | 0 | |a Vietnam business profile |c Deloitte Touche Tohmatsu International |
260 | |a Central, Hong Kong |b Deloitte Touche Tohmatsu International |c 1993 | ||
300 | |a vi, 98 p. |b ill., maps |c 23cm | ||
504 | |a Includes bibliography and index | ||
520 | 3 | |a Contents: introduction to Vietnam; the economy; foreign investment; labor; foreign trade; accounting; taxation; finance and banking; business trip preparation. | |
653 | |a Quản trị kinh doanh | ||
710 | 2 | |a Deloitte Touche Tohmatsu International | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_959700000000000_V666B |7 0 |9 19519 |a 000001 |b 000001 |d 2020-05-08 |o 330.9597 V666B |p MD.17145 |r 2020-05-08 |w 2020-05-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_959700000000000_V666B |7 0 |9 19537 |a 000001 |b 000001 |d 2020-05-12 |o 330.9597 V666B |p MD.17151 |r 2020-05-12 |w 2020-05-12 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |