Kỳ tích Phố Đông : 30 năm phát triển kinh tế ở Trung Quốc
Nội dung tài liệu giới thiệu bối cảnh lịch sử, các chính sách, tiến trình và những thành tựu trong quá trình phát triển khu công nghiệp, khu đô thị mới Phố Đông, Thượng Hải trong suốt 30 năm cải cách và mở cửa ở Trung Quốc...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp. Hồ Chí Minh
Tổng hợp
2010
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01892aam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_8119 | ||
008 | 100322s2010 ||||||viesd | ||
999 | |c 411 |d 411 | ||
020 | |c 60000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 338.0951 |b Ch312 |
100 | 1 | |a Triệu Khải Chính | |
245 | 1 | 0 | |a Kỳ tích Phố Đông : |b 30 năm phát triển kinh tế ở Trung Quốc |c Triệu Khải Chính, Thiệu Dục Đống ; Dương Ngọc Dũng dịch |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh |b Tổng hợp |c 2010 | ||
300 | |a 183tr. |b minh hoạ |c 23cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung tài liệu giới thiệu bối cảnh lịch sử, các chính sách, tiến trình và những thành tựu trong quá trình phát triển khu công nghiệp, khu đô thị mới Phố Đông, Thượng Hải trong suốt 30 năm cải cách và mở cửa ở Trung Quốc | |
653 | |a Khu đô thị | ||
700 | 1 | |a Dương Ngọc Dũng |e dịch | |
700 | 1 | |a Thiệu Dục Đống | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_095100000000000_CH312 |7 0 |9 5892 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-05 |o 338.0951 Ch312 |p TK.00179 |r 2018-01-05 |v 60000.00 |w 2018-01-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_095100000000000_CH312 |7 0 |9 5893 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-05 |o 338.0951 Ch312 |p TK.00180 |r 2018-01-05 |v 60000.00 |w 2018-01-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_095100000000000_CH312 |7 0 |9 5894 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-05 |o 338.0951 Ch312 |p TK.00181 |r 2018-01-05 |v 60000.00 |w 2018-01-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_095100000000000_CH312 |7 0 |9 5895 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-05 |o 338.0951 Ch312 |p TK.00182 |r 2018-01-05 |v 60000.00 |w 2018-01-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_095100000000000_CH312 |7 0 |9 5896 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-05 |o 338.0951 Ch312 |p TK.00183 |r 2018-01-05 |v 60000.00 |w 2018-01-05 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |