Kỹ thuật xét nghiệm huyết học và truyền máu ứng dụng trong lâm sàng

Trong 10 năm gần đây, được sự quan tâm của Bộ Y tế về sự phát triển khoa học kỹ thuật, chương trình kỹ thuật cao đã hỗ trợ cho sự phát triển của nhiều chuyên ngành. Do đó, chất lượng chẩn đoán và điều trị bệnh được nâng lên rõ rệ...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Đỗ Trung Phấn
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Y học 2016
Phiên bản:(Tái bản lần thứ ba có sửa chữa và bổ sung)
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 05796nam a22004457a 4500
001 NCT_8141
008 171017b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 412  |d 412 
020 |a 9786046621089  |c 155000 
082 1 4 |2 22rd ed.  |a 616.1028  |b Ph121 
100 1 0 |a Đỗ Trung Phấn 
245 1 0 |a Kỹ thuật xét nghiệm huyết học và truyền máu ứng dụng trong lâm sàng  |c Đỗ Trung Phấn 
250 |a (Tái bản lần thứ ba có sửa chữa và bổ sung) 
260 |a H.  |b Y học  |c 2016 
300 |a 386 Tr.  |b Minh họa  |c 27 cm 
520 |a Trong 10 năm gần đây, được sự quan tâm của Bộ Y tế về sự phát triển khoa học kỹ thuật, chương trình kỹ thuật cao đã hỗ trợ cho sự phát triển của nhiều chuyên ngành. Do đó, chất lượng chẩn đoán và điều trị bệnh được nâng lên rõ rệt. Cùng với sự phát triển chung đó, ngành Huyết học - Truyền máu có nhiều đổi mới về trang thiết bị và kỹ thuật, chất lượng chẩn đoán và điều trị bệnh máu, cũng như an toàn truyền máu và sử dụng máu đã có bước phát triển đáng kể góp phần không nhỏ vào sự nghiệp chăm sóc sức khỏe nhân dân. Để tiếp tục hỗ trợ cho công tác đào tạo của các trường đại học và trung học y tế, hỗ trợ cho các thầy thuốc làm điều trị hiểu rõ hơn các trang bị, kỹ thuật mới và sử dụng tốt hơn các kết quả xét nghiệm về Huyết học - Truyền máu, chúng tôi biên soạn cuốn sách "Kỹ thuật xét nghiệm Huyết học và Truyền máu ứng dụng trong lâm sàng" do các giáo sư, tiến sĩ, thạc sĩ, bác sĩ lâu năm có kinh nghiệm thuộc chuyên ngành Huyết học - Truyền máu biên soạn. 
655 |a Xét nghiệm y học 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_102800000000000_PH121  |7 0  |9 1419  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-17  |o 616.1028 Ph121  |p MD.01323  |r 2017-10-17  |v 155000.00  |w 2017-10-17  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_102800000000000_PH121  |7 0  |9 1420  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-17  |l 2  |o 616.1028 Ph121  |p MD.01324  |r 2020-12-08  |s 2020-11-18  |v 155000.00  |w 2017-10-17  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_102800000000000_PH121  |7 0  |9 1421  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-17  |l 2  |o 616.1028 Ph121  |p MD.01325  |r 2020-12-07  |s 2020-11-18  |v 155000.00  |w 2017-10-17  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_102800000000000_PH121  |7 0  |9 1422  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-17  |l 1  |o 616.1028 Ph121  |p MD.01326  |r 2020-11-18  |s 2020-11-04  |v 155000.00  |w 2017-10-17  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_102800000000000_PH121  |7 0  |9 1423  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-17  |l 1  |o 616.1028 Ph121  |p MD.01327  |r 2019-12-02  |s 2019-11-26  |v 155000.00  |w 2017-10-17  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_102800000000000_PH121  |7 0  |9 1424  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-17  |l 1  |o 616.1028 Ph121  |p MD.01328  |r 2021-03-17  |s 2021-03-16  |v 155000.00  |w 2017-10-17  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_102800000000000_PH121  |7 0  |9 1425  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-17  |l 1  |o 616.1028 Ph121  |p MD.01329  |r 2020-12-08  |s 2020-11-18  |v 155000.00  |w 2017-10-17  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_102800000000000_PH121  |7 0  |9 1426  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-17  |o 616.1028 Ph121  |p MD.01330  |r 2017-10-17  |v 155000.00  |w 2017-10-17  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_102800000000000_PH121  |7 0  |9 1427  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-17  |l 1  |o 616.1028 Ph121  |p MD.01331  |r 2018-11-14  |s 2018-11-09  |v 155000.00  |w 2017-10-17  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_102800000000000_PH121  |7 0  |9 1428  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-17  |l 1  |o 616.1028 Ph121  |p MD.01332  |r 2020-05-18  |s 2020-05-07  |v 155000.00  |w 2017-10-17  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_102800000000000_PH121  |7 0  |9 2306  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-26  |l 1  |o 616.1028 Ph121  |p MD.00856  |r 2021-04-24  |s 2021-04-17  |v 155000.00  |w 2017-10-26  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_102800000000000_PH121  |7 0  |9 2307  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-26  |l 1  |m 1  |o 616.1028 Ph121  |p MD.00857  |r 2020-11-11  |s 2020-10-13  |v 155000.00  |w 2017-10-26  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_102800000000000_PH121  |7 0  |9 2308  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-26  |l 1  |o 616.1028 Ph121  |p MD.00858  |r 2020-08-12  |s 2020-07-28  |v 155000.00  |w 2017-10-26  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_102800000000000_PH121  |7 0  |9 2309  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-26  |o 616.1028 Ph121  |p MD.00859  |r 2017-10-26  |v 155000.00  |w 2017-10-26  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_102800000000000_PH121  |7 0  |9 2310  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-26  |l 1  |o 616.1028 Ph121  |p MD.00860  |r 2020-10-15  |s 2020-06-23  |v 155000.00  |w 2017-10-26  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_102800000000000_PH121  |7 0  |9 2311  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-26  |o 616.1028 Ph121  |p MD.00861  |r 2017-10-26  |v 155000.00  |w 2017-10-26  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_102800000000000_PH121  |7 0  |9 2312  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-26  |l 1  |o 616.1028 Ph121  |p MD.00862  |r 2019-12-03  |s 2019-11-26  |v 155000.00  |w 2017-10-26  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_102800000000000_PH121  |7 0  |9 2313  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-26  |o 616.1028 Ph121  |p MD.00863  |r 2017-10-26  |v 155000.00  |w 2017-10-26  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_102800000000000_PH121  |7 0  |9 2314  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-26  |l 2  |o 616.1028 Ph121  |p MD.00864  |r 2020-12-07  |s 2020-11-18  |v 155000.00  |w 2017-10-26  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_102800000000000_PH121  |7 0  |9 2315  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-26  |o 616.1028 Ph121  |p MD.00865  |r 2017-10-26  |v 155000.00  |w 2017-10-26  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_102800000000000_PH121  |7 0  |9 7246  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-19  |l 1  |o 616.1028 Ph121  |p MD.10901  |r 2020-10-19  |s 2020-10-05  |v 155000.00  |w 2018-04-19  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ