Sổ tay tóm tắt các đại lượng hoá lý

Nội dung trình bày tóm tắt một số đại lượng hoá lí như: đại lượng nhiệt động đối với các đơn chất, hợp chất và ion trong dung dịch nước; nhiệt cháy của hợp chất hữu cơ ở điều kiện tiêu chuẩn; nhiệt hoà tan toàn phần của muối, ax...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Misenko, K. P. (Chủ biên)
Tác giả khác: Rabedev, A. A. (Chủ biên)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Bách khoa Hà Nội 2014
Phiên bản:Tái bản lần thứ 2
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 01804aam a22002658a 4500
001 NCT_8252
008 140311s2014 ||||||viesd
999 |c 417  |d 417 
020 |a 9786049116209  |c 40000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 541  |b M678 
100 1 |a Misenko, K. P.  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Sổ tay tóm tắt các đại lượng hoá lý  |c Chủ biên: K. P. Misenko, A. A. Rabedev 
250 |a Tái bản lần thứ 2 
260 |a H.  |b Bách khoa Hà Nội  |c 2014 
300 |a 163tr.  |b sơ đồ, bảng  |c 21cm 
500 |a ĐTTS ghi: Bộ môn Hoá lý. - Dịch từ bản tiếng Nga: Kratki spravotrnik velitrin physico-khimitreckix 
520 3 |a Nội dung trình bày tóm tắt một số đại lượng hoá lí như: đại lượng nhiệt động đối với các đơn chất, hợp chất và ion trong dung dịch nước; nhiệt cháy của hợp chất hữu cơ ở điều kiện tiêu chuẩn; nhiệt hoà tan toàn phần của muối, axít và bazơ ở 25 độ C... 
653 |a Sổ tay tóm tắt 
655 |a Công nghệ Kỹ thuật hóa học 
700 1 |a Rabedev, A. A.  |e Chủ biên 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 541_000000000000000_M678  |7 0  |9 2221  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-26  |l 1  |o 541 M678  |p MD.00571  |q 2020-07-24  |r 2020-07-10  |s 2020-07-10  |v 40000.00  |w 2017-10-26  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 541_000000000000000_M678  |7 0  |9 2222  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-26  |o 541 M678  |p MD.00572  |r 2017-10-26  |v 40000.00  |w 2017-10-26  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 541_000000000000000_M678  |7 0  |9 2223  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-26  |o 541 M678  |p MD.00573  |r 2017-10-26  |v 40000.00  |w 2017-10-26  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ