Từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm : Chủ điểm từ vựng đa dạng, phong phú...
Giới thiệu những từ vựng tiếng Anh theo nhiều chủ đề như: Gia đình, nhà trường, nghề nghiệp, thể thao, du lịch, tài chính ngân hàng...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Đại học Quốc gia Hà Nội
2016
|
Loạt: | Tủ sách Tiếng Anh giao tiếp
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01740aam a22002418a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_8290 | ||
008 | 161017s2016 ||||||viesd | ||
999 | |c 419 |d 419 | ||
020 | |a 9786046251873 |c 120000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 428.1 |b H507 |
100 | 1 | |a Nguyễn Thị Thu Huế | |
245 | 1 | 0 | |a Từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm : |b Chủ điểm từ vựng đa dạng, phong phú... |c Nguyễn Thị Thu Huế |
260 | |a H. |b Đại học Quốc gia Hà Nội |c 2016 | ||
300 | |a 495tr. |b bảng |c 24cm |e 1CD | ||
490 | 0 | |a Tủ sách Tiếng Anh giao tiếp | |
520 | 3 | |a Giới thiệu những từ vựng tiếng Anh theo nhiều chủ đề như: Gia đình, nhà trường, nghề nghiệp, thể thao, du lịch, tài chính ngân hàng... | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_100000000000000_H507 |7 0 |9 2301 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-26 |l 12 |m 3 |o 428.1 H507 |p MD.08990 |q 2022-02-26 |r 2022-02-11 |s 2022-02-11 |v 120000.00 |w 2017-10-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_100000000000000_H507 |7 0 |9 2302 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-26 |l 16 |m 1 |o 428.1 H507 |p MD.08991 |r 2021-05-20 |s 2021-05-07 |v 120000.00 |w 2017-10-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_100000000000000_H507 |7 0 |9 2303 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-26 |l 9 |m 1 |o 428.1 H507 |p MD.08992 |r 2021-06-05 |s 2021-05-06 |v 120000.00 |w 2017-10-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_100000000000000_H507 |7 0 |9 2304 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-26 |l 12 |m 1 |o 428.1 H507 |p MD.08993 |r 2021-05-11 |s 2021-04-27 |v 120000.00 |w 2017-10-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_100000000000000_H507 |7 0 |9 2305 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-26 |o 428.1 H507 |p MD.08994 |r 2017-10-26 |v 120000.00 |w 2017-10-26 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |