Tài nguyên du lịch
Những vấn đề lí luận và bức tranh chung về tài nguyên du lịch; điều tra, đánh giá: dẫn luận tài nguyên du lịch. Điều tra, đánh giá tài nguyên du lịch. Đánh giá tác động của các hoạt động du lịch đến tài nguyên và môi trường. Quản lí, sử dụn...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Giáo dục
2011
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 03077aam a22003378a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_832 | ||
008 | 111118s2011 ||||||viesd | ||
999 | |c 41 |d 41 | ||
020 | |c 58000 | ||
082 | 1 | 4 | |2 23rd ed. |a 915.97 |b Y603 |
100 | 1 | |a Bùi Thị Hải Yến | |
245 | 1 | 0 | |a Tài nguyên du lịch |c Bùi Thị Hải Yến (chủ biên), Phạm Hồng Long |
250 | |a Tái bản lần thứ 2 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2011 | ||
300 | |a 399tr. |b bảng |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Những vấn đề lí luận và bức tranh chung về tài nguyên du lịch; điều tra, đánh giá: dẫn luận tài nguyên du lịch. Điều tra, đánh giá tài nguyên du lịch. Đánh giá tác động của các hoạt động du lịch đến tài nguyên và môi trường. Quản lí, sử dụng, bảo vệ và tôn tạo tài nguyên môi trường du lịch. Tài nguyên du lịch Việt Nam. Các vườn quốc gia Việt Nam | |
700 | 1 | |a Phạm Hồng Long | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_Y603 |7 0 |9 98 |a 000001 |b 000001 |d 2017-09-30 |l 2 |o 915.97 Y603 |p MD.00132 |r 2020-06-18 |s 2020-06-11 |v 58000.00 |w 2017-09-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_Y603 |7 0 |9 99 |a 000001 |b 000001 |d 2017-09-30 |o 915.97 Y603 |p MD.00131 |r 2017-09-30 |v 58000.00 |w 2017-09-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_Y603 |7 0 |9 100 |a 000001 |b 000001 |d 2017-09-30 |l 2 |o 915.97 Y603 |p MD.00130 |r 2019-12-03 |s 2019-11-19 |v 58000.00 |w 2017-09-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_Y603 |7 0 |9 101 |a 000001 |b 000001 |d 2017-09-30 |o 915.97 Y603 |p MD.00129 |r 2017-09-30 |v 58000.00 |w 2017-09-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_Y603 |7 0 |9 102 |a 000001 |b 000001 |d 2017-09-30 |o 915.97 Y603 |p MD.00128 |r 2017-09-30 |v 58000.00 |w 2017-09-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_Y603 |7 0 |9 103 |a 000001 |b 000001 |d 2017-09-30 |l 1 |o 915.97 Y603 |p MD.00127 |r 2019-03-27 |s 2019-03-14 |v 58000.00 |w 2017-09-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_Y603 |7 0 |9 104 |a 000001 |b 000001 |d 2017-09-30 |l 1 |o 915.97 Y603 |p MD.00126 |r 2019-11-08 |s 2019-09-27 |v 58000.00 |w 2017-09-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_Y603 |7 0 |9 105 |a 000001 |b 000001 |d 2017-09-30 |l 2 |o 915.97 Y603 |p MD.00125 |r 2019-11-26 |s 2019-11-26 |v 58000.00 |w 2017-09-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_Y603 |7 0 |9 106 |a 000001 |b 000001 |d 2017-09-30 |l 1 |o 915.97 Y603 |p MD.00124 |r 2022-01-18 |s 2019-11-24 |v 58000.00 |w 2017-09-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_Y603 |7 0 |9 110 |a 000001 |b 000001 |d 2017-09-30 |l 1 |o 915.97 Y603 |p MD.00195 |r 2019-12-13 |s 2019-11-26 |v 58000.00 |w 2017-09-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_Y603 |7 0 |9 6178 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-16 |o 915.97 Y603 |p MD.09569 |r 2018-01-16 |v 58000.00 |w 2018-01-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_Y603 |7 0 |9 6179 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-16 |l 1 |o 915.97 Y603 |p MD.09570 |r 2020-01-08 |s 2019-12-25 |v 58000.00 |w 2018-01-16 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |