|
|
|
|
LEADER |
00752nam a22001817a 4500 |
001 |
NCT_84522 |
008 |
180921b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 4170
|d 4170
|
020 |
|
|
|c 200000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 315.97
|b N305G
|
245 |
0 |
0 |
|a Niên giám thống kê 2005 =
|b Statistical yearbook of Viet Nam 2005
|c Tổng cục Thống kê
|
260 |
|
|
|a H.
|b Thống kê
|c 2006
|
300 |
|
|
|a 738 tr.
|b Bảng
|c 25cm
|
500 |
|
|
|a Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
|
653 |
|
|
|a Quản trị kinh doanh
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 315_970000000000000_N305G
|7 0
|9 20220
|a 000001
|b 000001
|d 2020-08-04
|o 315.97 N305G
|p MD.17581
|r 2020-08-04
|w 2020-08-04
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|