|
|
|
|
LEADER |
01163nam a22002057a 4500 |
001 |
NCT_84632 |
008 |
200804b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 4177
|d 4177
|
082 |
|
|
|2 23rd ed.
|a 382
|b V312
|
100 |
1 |
|
|a Đỗ Hữu Vinh
|e Biên soạn
|
245 |
1 |
|
|a Từ điển kinh tế ngoại thương và hàng hải Anh - Việt
|c Đỗ Hữu Vinh (biên soạn)
|
260 |
|
|
|a Tp.Hồ Chí Minh
|b Thống kê
|c 2008
|
300 |
|
|
|a 1242tr.
|c 24cm
|
653 |
|
|
|a Cơ bản
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 382_000000000000000_V312
|7 0
|9 20228
|a 000001
|b 000001
|d 2020-08-04
|o 382 V312
|p MD.17588
|r 2020-08-04
|w 2020-08-04
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 382_000000000000000_V312
|7 0
|9 20236
|a 000001
|b 000001
|d 2020-08-14
|o 382 V312
|p MD.17591
|r 2020-08-14
|v 210000.00
|w 2020-08-14
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 382_000000000000000_V312
|7 0
|9 20237
|a 000001
|b 000001
|d 2020-08-14
|o 382 V312
|p MD.17592
|r 2020-08-14
|v 210000.00
|w 2020-08-14
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 382_000000000000000_V312
|7 0
|9 20238
|a 000001
|b 000001
|d 2020-08-14
|o 382 V312
|p MD.17593
|r 2020-08-14
|v 210000.00
|w 2020-08-14
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|