Giáo trình địa kỹ thuật
Cung cấp những kiến thức cơ bản về địa kỹ thuật: đất đá xây dựng, tính chất vật lý của đất, ứng suất trong đất, biến dạng của nền, cường độ và ổn định nền, khảo sát địa chất công trình....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Xây dựng
2014
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01600nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_85016 | ||
008 | 200918b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 4198 |d 4198 | ||
020 | |a 9786048213299 |c 94000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 624.151 |b T121 |
100 | 1 | |a Phạm Ngọc Tân |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình địa kỹ thuật |c Phạm Ngọc Tân (Chủ biên); Nguyễn Thanh Danh |
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2014 | ||
300 | |a 186 tr. |b Minh họa |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Cung cấp những kiến thức cơ bản về địa kỹ thuật: đất đá xây dựng, tính chất vật lý của đất, ứng suất trong đất, biến dạng của nền, cường độ và ổn định nền, khảo sát địa chất công trình. | |
653 | |a Kỹ thuật công trình xây dựng | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Thanh Danh | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_151000000000000_T121 |7 0 |9 20298 |a 000001 |b 000001 |d 2020-09-18 |o 624.151 T121 |p MD.17632 |r 2020-09-18 |v 94000.00 |w 2020-09-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_151000000000000_T121 |7 0 |9 20299 |a 000001 |b 000001 |d 2020-09-18 |o 624.151 T121 |p MD.17633 |r 2020-09-18 |v 94000.00 |w 2020-09-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_151000000000000_T121 |7 0 |9 20300 |a 000001 |b 000001 |d 2020-09-18 |o 624.151 T121 |p MD.17634 |r 2020-09-18 |v 94000.00 |w 2020-09-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_151000000000000_T121 |7 0 |9 20301 |a 000001 |b 000001 |d 2020-09-18 |o 624.151 T121 |p MD.17635 |r 2020-09-18 |v 94000.00 |w 2020-09-18 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |