Toán học và thống kê trong khoa học y tế = Mathematics and statistics in the health sciences : Sách song ngữ Việt và Anh

Giới thiệu một số phương pháp toán thống kê thường dùng trong khoa học y tế: các phương pháp tất định; các phương pháp ngẫu nhiên, tập hợp và hàm, hàm trên các tập rời rạc, thống kê mô tả... ; trình bày các khái niệm, định nghĩa, kết q...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Krickeberg, Klaus
Tác giả khác: Phan Vũ Diễm Hằng, Hoàng Đình Huề, Phạm Công Khiêm (Dịch)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Y học 2017
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02155nam a22002897a 4500
001 NCT_86061
008 201006b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 4247  |d 4247 
020 |a 9786046627265  |c 119000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 519.5  |b K89 
100 1 |a Krickeberg, Klaus 
245 1 0 |a Toán học và thống kê trong khoa học y tế =  |b Mathematics and statistics in the health sciences : Sách song ngữ Việt và Anh  |c Klaus Krickeberg, Phan Vũ Diễm Hằng, Hoàng Đình Huề ; Phạm Công Khiêm,...[et.al] (Dịch) 
260 |a H.  |b Y học  |c 2017 
300 |a 410 tr.  |b Minh họa  |c 27cm 
500 |a Tuyển tập các chủ đề cơ bản về Y tế công cộng 
520 3 |a Giới thiệu một số phương pháp toán thống kê thường dùng trong khoa học y tế: các phương pháp tất định; các phương pháp ngẫu nhiên, tập hợp và hàm, hàm trên các tập rời rạc, thống kê mô tả... ; trình bày các khái niệm, định nghĩa, kết quả và phương pháp trong thống kê toán học 
653 |a Y đa khoa 
700 1 |a Phan Vũ Diễm Hằng 
700 1 |a Hoàng Đình Huề 
700 1 |a Phạm Công Khiêm  |e Dịch 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_500000000000000_K89  |7 0  |9 20484  |a 000001  |b 000001  |d 2020-10-06  |o 519.5 K89  |p MD.17808  |r 2020-10-06  |v 119000.00  |w 2020-10-06  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_500000000000000_K89  |7 0  |9 20485  |a 000001  |b 000001  |d 2020-10-06  |o 519.5 K89  |p MD.17809  |r 2020-10-06  |v 119000.00  |w 2020-10-06  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_500000000000000_K89  |7 0  |9 20486  |a 000001  |b 000001  |d 2020-10-06  |o 519.5 K89  |p MD.17810  |r 2020-10-06  |v 119000.00  |w 2020-10-06  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_500000000000000_K89  |7 0  |9 20487  |a 000001  |b 000001  |d 2020-10-06  |o 519.5 K89  |p MD.17811  |r 2020-10-06  |v 119000.00  |w 2020-10-06  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_500000000000000_K89  |7 0  |9 20488  |a 000001  |b 000001  |d 2020-10-06  |o 519.5 K89  |p MD.17812  |r 2020-10-06  |v 119000.00  |w 2020-10-06  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ