Giải phẫu X - quang : Sách đào tạo cử nhân kỹ thuật y học (Chuyên ngành kỹ thuật hình ảnh)

Nội dung gồm: Giải phẫu X quang bộ xương tứ chi. Giải phẫu X quang cột sống. Giải phẫu X quang hệ tiết niệu, hệ tiêu hoá và gan mật, sọ mặt xoang, ngực.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Doãn Cường
Tác giả khác: Võ Bá Tùng (Biên soạn), Nguyễn Hoàng Vũ (Biên soạn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Y học 2018
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02840nam a22003377a 4500
001 NCT_86183
008 201007b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 4252  |d 4252 
020 |a 9786046633471  |c 45000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 616.0757  |b C561 
100 1 |a Nguyễn Doãn Cường 
245 1 0 |a Giải phẫu X - quang :  |b Sách đào tạo cử nhân kỹ thuật y học (Chuyên ngành kỹ thuật hình ảnh)  |c Nguyễn Doãn Cường (Chủ biên) ; Võ Bá Tùng, Nguyễn Hoàng Vũ (Biên soạn) 
260 |a H.  |b Y học  |c 2018 
300 |a 115 tr.  |b Minh họa  |c 27cm 
500 |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế 
520 3 |a Nội dung gồm: Giải phẫu X quang bộ xương tứ chi. Giải phẫu X quang cột sống. Giải phẫu X quang hệ tiết niệu, hệ tiêu hoá và gan mật, sọ mặt xoang, ngực. 
653 |a Kỹ thuật hình ảnh 
700 1 |a Võ Bá Tùng  |e Biên soạn 
700 1 |a Nguyễn Hoàng Vũ   |e Biên soạn 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_075700000000000_C561  |7 0  |9 20514  |a 000001  |b 000001  |d 2020-10-07  |o 616.0757 C561  |p MD.17838  |r 2020-10-07  |v 45000.00  |w 2020-10-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_075700000000000_C561  |7 0  |9 20515  |a 000001  |b 000001  |d 2020-10-07  |l 1  |m 1  |o 616.0757 C561  |p MD.17839  |r 2021-02-24  |s 2021-01-27  |v 45000.00  |w 2020-10-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_075700000000000_C561  |7 0  |9 20516  |a 000001  |b 000001  |d 2020-10-07  |l 2  |o 616.0757 C561  |p MD.17840  |r 2021-03-05  |s 2021-02-24  |v 45000.00  |w 2020-10-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_075700000000000_C561  |7 0  |9 20517  |a 000001  |b 000001  |d 2020-10-07  |o 616.0757 C561  |p MD.17841  |r 2020-10-07  |v 45000.00  |w 2020-10-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_075700000000000_C561  |7 0  |9 20518  |a 000001  |b 000001  |d 2020-10-07  |l 2  |o 616.0757 C561  |p MD.17842  |q 2022-02-25  |r 2022-02-10  |s 2022-02-10  |v 45000.00  |w 2020-10-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_075700000000000_C561  |7 0  |9 20519  |a 000001  |b 000001  |d 2020-10-07  |l 2  |o 616.0757 C561  |p MD.17843  |q 2022-02-25  |r 2022-02-10  |s 2022-02-10  |v 45000.00  |w 2020-10-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_075700000000000_C561  |7 0  |9 20520  |a 000001  |b 000001  |d 2020-10-07  |l 1  |o 616.0757 C561  |p MD.17844  |r 2022-02-21  |s 2022-02-14  |v 45000.00  |w 2020-10-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_075700000000000_C561  |7 0  |9 20521  |a 000001  |b 000001  |d 2020-10-07  |o 616.0757 C561  |p MD.17845  |r 2020-10-07  |v 45000.00  |w 2020-10-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_075700000000000_C561  |7 0  |9 20522  |a 000001  |b 000001  |d 2020-10-07  |l 1  |o 616.0757 C561  |p MD.17846  |q 2022-02-25  |r 2022-02-10  |s 2022-02-10  |v 45000.00  |w 2020-10-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_075700000000000_C561  |7 0  |9 20523  |a 000001  |b 000001  |d 2020-10-07  |l 2  |o 616.0757 C561  |p MD.17847  |q 2022-02-25  |r 2022-02-10  |s 2022-02-10  |v 45000.00  |w 2020-10-07  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ