Ký sinh trùng trong lâm sàng : Sách đào tạo cử nhân kỹ thuật y học
Trình bày đại cương về ký sinh trùng, đơn bào ký sinh, giun sán ký sinh, tiết túc y học, nấm ký sinh. Một số đặc điểm, tác hại, chẩn đoán, điều trị và phòng chống bệnh ký sinh trùng
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y Học
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02538nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_8676 | ||
008 | 171024b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 436 |d 436 | ||
020 | |c 60000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 614.55 |b Đ250 |
100 | 1 | |a Nguyễn Văn Đề | |
245 | 1 | 0 | |a Ký sinh trùng trong lâm sàng : |b Sách đào tạo cử nhân kỹ thuật y học |c Nguyễn Văn Đề, Phan Thị Hương Liên, Phạm Ngọc Minh, Trương Thị Kim Phượng |
260 | |a H. |b Y Học |c 2013 | ||
520 | |a Trình bày đại cương về ký sinh trùng, đơn bào ký sinh, giun sán ký sinh, tiết túc y học, nấm ký sinh. Một số đặc điểm, tác hại, chẩn đoán, điều trị và phòng chống bệnh ký sinh trùng | ||
655 | |a Dược | ||
700 | 1 | |a Trương Thị Kim Phượng | |
700 | 1 | |a Phan Thị Hương Liên | |
700 | 1 | |a Phạm Ngọc Minh | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_550000000000000_Đ250 |7 0 |9 2419 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-30 |l 3 |o 614.55 Đ250 |p MD.04805 |r 2019-05-21 |s 2019-05-13 |v 60000.00 |w 2017-10-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_550000000000000_Đ250 |7 0 |9 2420 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-30 |o 614.55 Đ250 |p MD.04806 |r 2017-10-30 |v 60000.00 |w 2017-10-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_550000000000000_Đ250 |7 0 |9 2421 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-30 |o 614.55 Đ250 |p MD.04807 |r 2017-10-30 |v 60000.00 |w 2017-10-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_550000000000000_Đ250 |7 0 |9 6621 |a 000001 |b 000001 |d 2018-02-23 |l 3 |o 614.55 Đ250 |p MD.10278 |r 2019-06-03 |s 2019-05-22 |v 60000.00 |w 2018-02-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_550000000000000_Đ250 |7 0 |9 6622 |a 000001 |b 000001 |d 2018-02-23 |l 1 |o 614.55 Đ250 |p MD.10279 |r 2018-11-21 |s 2018-11-09 |v 60000.00 |w 2018-02-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_550000000000000_Đ250 |7 0 |9 6623 |a 000001 |b 000001 |d 2018-02-23 |l 2 |m 1 |o 614.55 Đ250 |p MD.10280 |r 2020-05-05 |s 2020-03-13 |v 60000.00 |w 2018-02-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_550000000000000_Đ250 |7 0 |9 6624 |a 000001 |b 000001 |d 2018-02-23 |l 3 |o 614.55 Đ250 |p MD.10281 |r 2021-01-30 |s 2021-01-20 |v 60000.00 |w 2018-02-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_550000000000000_Đ250 |7 0 |9 6625 |a 000001 |b 000001 |d 2018-02-23 |l 1 |o 614.55 Đ250 |p MD.10282 |r 2018-11-21 |s 2018-11-09 |v 60000.00 |w 2018-02-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_550000000000000_Đ250 |7 0 |9 18322 |a 000001 |b 000001 |d 2019-10-31 |l 3 |o 614.55 Đ250 |p MD.04808 |r 2021-03-26 |s 2021-03-12 |v 60000.00 |w 2019-10-31 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |