Dược lý học lâm sàng
Dược lý học đại cương, thuốc tác dụng trên hệ thần kinh thực vật và hệ thần kinh trung ương. Hoá học trị liệu, thuốc tác dụng trên cơ quan và trên máu, chuyển hoá và mô. Hormon và các thuốc điều chỉnh rối loạn nội tiết. Điều trị ngộ đ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2012
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 03820aam a22004098a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_8756 | ||
008 | 051108s2005 ||||||viesd | ||
999 | |c 439 |d 439 | ||
020 | |c 168000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 615 |b Ph105 |
100 | 1 | |a Đào Văn Phan |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Dược lý học lâm sàng |c Đào Văn Phan (chủ biên), Nguyễn Trọng Thông, Nguyễn Trần Giáng Hương |
250 | |a Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung | ||
260 | |a H. |b Y học |c 2012 | ||
300 | |a 666tr. |b bảng, hình vẽ |c 27cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội. Bộ môn Dược lý | ||
520 | 3 | |a Dược lý học đại cương, thuốc tác dụng trên hệ thần kinh thực vật và hệ thần kinh trung ương. Hoá học trị liệu, thuốc tác dụng trên cơ quan và trên máu, chuyển hoá và mô. Hormon và các thuốc điều chỉnh rối loạn nội tiết. Điều trị ngộ độc thuốc cấp tính,... | |
655 | |a Dược | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Trọng Thông | |
700 | 1 | |a Nguyễn Trần Giáng Thông | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_PH105 |7 0 |9 2391 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-30 |l 5 |o 615 Ph105 |p MD.04268 |r 2021-04-08 |s 2021-03-25 |v 168000.00 |w 2017-10-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_PH105 |7 0 |9 2392 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-30 |l 8 |m 1 |o 615 Ph105 |p MD.04269 |r 2021-01-28 |s 2021-01-11 |v 168000.00 |w 2017-10-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_PH105 |7 0 |9 2393 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-30 |l 6 |m 1 |o 615 Ph105 |p MD.04270 |r 2021-02-23 |s 2021-01-28 |v 168000.00 |w 2017-10-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_PH105 |7 0 |9 2394 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-30 |l 3 |m 1 |o 615 Ph105 |p MD.04271 |r 2021-04-01 |s 2021-03-12 |v 168000.00 |w 2017-10-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_PH105 |7 0 |9 2395 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-30 |l 10 |m 1 |o 615 Ph105 |p MD.04272 |r 2021-06-08 |s 2021-05-10 |v 168000.00 |w 2017-10-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_PH105 |7 0 |9 2396 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-30 |l 4 |o 615 Ph105 |p MD.04273 |r 2021-01-14 |s 2021-01-04 |v 168000.00 |w 2017-10-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_PH105 |7 0 |9 2397 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-30 |l 8 |m 2 |o 615 Ph105 |p MD.04274 |r 2021-05-18 |s 2021-05-05 |v 168000.00 |w 2017-10-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_PH105 |7 0 |9 2398 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-30 |l 9 |o 615 Ph105 |p MD.04275 |r 2021-04-05 |s 2021-03-18 |v 168000.00 |w 2017-10-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_PH105 |7 0 |9 2399 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-30 |l 2 |o 615 Ph105 |p MD.04276 |r 2021-01-25 |s 2021-01-11 |v 168000.00 |w 2017-10-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_PH105 |7 0 |9 2400 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-30 |l 5 |o 615 Ph105 |p MD.04260 |r 2021-03-16 |s 2021-02-24 |v 168000.00 |w 2017-10-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_PH105 |7 0 |9 2401 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-30 |o 615 Ph105 |p MD.04267 |r 2017-10-30 |v 168000.00 |w 2017-10-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_PH105 |7 0 |9 2402 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-30 |l 4 |m 1 |o 615 Ph105 |p MD.04278 |r 2021-01-28 |s 2021-01-11 |v 168000.00 |w 2017-10-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_PH105 |7 0 |9 2403 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-30 |l 3 |o 615 Ph105 |p MD.04279 |r 2021-03-29 |s 2021-03-18 |v 168000.00 |w 2017-10-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_PH105 |7 0 |9 7141 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-18 |l 6 |m 2 |o 615 Ph105 |p MD.11000 |r 2021-04-02 |s 2021-03-12 |v 168000.00 |w 2018-04-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_PH105 |7 0 |9 13085 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |l 5 |o 615 Ph105 |p MD.04277 |r 2020-07-06 |s 2020-06-26 |v 168000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |