Dược lâm sàng : Những nguyên lý cơ bản và sử dụng thuốc trong điều trị Tập 1 Các nguyên lý cơ bản trong dược lâm sàng
Cung cấp những thông tin và nguyên lý cơ bản nhất trong dược lâm sàng và trong sử dụng thuốc điều trị các bệnh thường gặp tại Việt Nam
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2014
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 03034aam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_8790 | ||
008 | 120907s2012 ||||||viesd | ||
999 | |c 440 |d 440 | ||
020 | |c 79000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 615.1 |b D527/T.1 |
100 | 1 | |a Hoàng Thị Kim Huyền |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Dược lâm sàng : |b Những nguyên lý cơ bản và sử dụng thuốc trong điều trị |n Tập 1 |p Các nguyên lý cơ bản trong dược lâm sàng |c Chủ biên: Hoàng Thị Kim Huyền, J. R. B. J. Brouwers |
260 | |a H. |b Y học |c 2014 | ||
300 | |a 306tr. |b hình vẽ, bảng |c 27cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Dược Hà Nội ; Đại học Gronningen, Hà Lan | ||
520 | 3 | |a Cung cấp những thông tin và nguyên lý cơ bản nhất trong dược lâm sàng và trong sử dụng thuốc điều trị các bệnh thường gặp tại Việt Nam | |
700 | 1 | |a Brouwers, J. R. B. J. |e Chủ biên | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_D527_T_1 |7 0 |9 2412 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-30 |l 4 |m 1 |o 615.1 D527/T.1 |p MD.08998 |r 2020-12-25 |s 2020-12-18 |v 79000.00 |w 2017-10-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_D527_T_1 |7 0 |9 2413 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-30 |l 8 |m 2 |o 615.1 D527/T.1 |p MD.08981 |r 2020-12-15 |s 2020-12-01 |v 79000.00 |w 2017-10-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_D527_T_1 |7 0 |9 2414 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-30 |l 4 |m 2 |o 615.1 D527/T.1 |p MD.07279 |r 2020-12-24 |s 2020-12-04 |v 79000.00 |w 2017-10-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_D527_T_1 |7 0 |9 2415 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-30 |l 5 |o 615.1 D527/T.1 |p MD.04627 |r 2020-12-30 |s 2020-12-22 |v 79000.00 |w 2017-10-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_D527_T_1 |7 0 |9 2416 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-30 |l 6 |m 1 |o 615.1 D527/T.1 |p MD.04628 |r 2020-12-30 |s 2020-12-22 |v 79000.00 |w 2017-10-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_D527_T_1 |7 0 |9 2417 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-30 |l 5 |m 1 |o 615.1 D527/T.1 |p MD.04629 |r 2020-11-25 |s 2020-11-11 |v 79000.00 |w 2017-10-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_D527_T_1 |7 0 |9 2418 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-30 |o 615.1 D527/T.1 |p MD.04630 |r 2017-10-30 |v 79000.00 |w 2017-10-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_D527_T_1 |7 0 |9 3337 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-11 |l 20 |m 2 |o 615.1 D527/T.1 |p MD.08859 |r 2020-12-04 |s 2020-12-01 |v 145000.00 |w 2017-11-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_D527_T_1 |7 0 |9 3339 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-11 |l 7 |o 615.1 D527/T.1 |p MD.09055 |q 2022-02-25 |r 2022-02-10 |s 2022-02-10 |v 79000.00 |w 2017-11-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_D527_T_1 |7 0 |9 9760 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-07 |l 6 |m 1 |o 615.1 D527/T.1 |p MD.12236 |r 2020-12-24 |s 2020-12-04 |v 79000.00 |w 2018-06-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_D527_T_1 |7 0 |9 16928 |a 000001 |b 000001 |d 2019-06-07 |l 6 |o 615.1 D527/T.1 |p MD.15523 |r 2020-12-15 |s 2020-12-01 |v 79000.00 |w 2019-06-07 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |