Financial accounting
Contents: financial reporting and the accounting cycle; operating activities; investing and financing activities.
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Singapore
Cengage learning
2014
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 00917nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_88329 | ||
008 | 210306b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 4356 |d 4356 | ||
020 | |a 9781285892320 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 657 |b F491A |
245 | 0 | 0 | |a Financial accounting |c Earl K. Stice... [et al.] |
260 | |a Singapore |b Cengage learning |c 2014 | ||
300 | |a xxix, 725 p. |b ill. |c 29cm | ||
500 | |a Includes index | ||
520 | 3 | |a Contents: financial reporting and the accounting cycle; operating activities; investing and financing activities. | |
653 | |a Kế toán | ||
700 | 1 | |a Stice, Earl K. | |
700 | 1 | |a Stice, James D. | |
700 | 1 | |a Albrecht, W. Steve | |
700 | 1 | |a Swain, Monte R. | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_F491A |7 0 |9 20981 |a 000001 |b 000001 |d 2021-03-06 |o 657 F491A |p MD.18251 |r 2021-03-06 |w 2021-03-06 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |