Financial accounting
Contents: what is accounting?; the balance sheet; the profit and loss account; concepts and characteristics; the double entry system; adjustments, including entries in ledger accounts,...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
England
Pearson Education Limited
2003
|
Phiên bản: | 3rd ed. |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 00943nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_88349 | ||
008 | 210306b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 4357 |d 4357 | ||
020 | |a 027365859X | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 657 |b B862 |
100 | 1 | |a Britton, Anne | |
245 | 1 | 0 | |a Financial accounting |c Anne Britton, Chris Waterston |
250 | |a 3rd ed. | ||
260 | |a England |b Pearson Education Limited |c 2003 | ||
300 | |a xii, 329 p. |c 26cm | ||
500 | |a Includes index | ||
520 | 3 | |a Contents: what is accounting?; the balance sheet; the profit and loss account; concepts and characteristics; the double entry system; adjustments, including entries in ledger accounts,... | |
653 | |a Kế toán | ||
700 | 1 | |a Waterston, Chris | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_B862 |7 0 |9 20982 |a 000001 |b 000001 |d 2021-03-06 |o 657 B862 |p MD.18252 |r 2021-03-06 |w 2021-03-06 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |