Dịch tễ học (Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng)
Giới thiệu một số kiến thức cơ bản về dịch tễ học cơ sở, dịch tễ học các bệnh lây nhiễm và dịch tễ học các bệnh không lây nhiễm
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Giáo dục
2012
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02997aam a22003738a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_8930 | ||
008 | 120830s2012 ||||||viesd | ||
999 | |c 445 |d 445 | ||
020 | |c 70000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 614.4 |b D302 |
100 | 1 | |a Nguyễn Minh Sơn |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Dịch tễ học |b (Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng) |c Nguyễn Minh Sơn (chủ biên), Phan Trọng Lân, Nguyễn Thị Thuỳ Dương |
250 | |a Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2012 | ||
300 | |a 258tr. |b minh hoạ |c 27cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu một số kiến thức cơ bản về dịch tễ học cơ sở, dịch tễ học các bệnh lây nhiễm và dịch tễ học các bệnh không lây nhiễm | |
655 | |a Dược | ||
700 | 1 | |a Phan Trọng Nhân | |
700 | 1 | |a Nguyễn Thị Thuỳ Dương | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_400000000000000_D302 |7 0 |9 2362 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-30 |l 2 |o 614.4 D302 |p MD.04801 |r 2020-03-24 |s 2020-03-18 |v 70000.00 |w 2017-10-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_400000000000000_D302 |7 0 |9 2363 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-30 |o 614.4 D302 |p MD.04802 |r 2017-10-30 |v 70000.00 |w 2017-10-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_400000000000000_D302 |7 0 |9 2364 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-30 |l 1 |o 614.4 D302 |p MD.04803 |r 2019-05-13 |s 2019-05-09 |v 70000.00 |w 2017-10-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_400000000000000_D302 |7 0 |9 2365 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-30 |o 614.4 D302 |p MD.04804 |r 2017-10-30 |v 70000.00 |w 2017-10-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_400000000000000_D302 |7 0 |9 2366 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-30 |l 2 |o 614.4 D302 |p MD.04496 |r 2020-03-16 |s 2020-03-13 |v 70000.00 |w 2017-10-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_400000000000000_D302 |7 0 |9 2367 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-30 |o 614.4 D302 |p MD.04497 |r 2017-10-30 |v 70000.00 |w 2017-10-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_400000000000000_D302 |7 0 |9 2368 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-30 |o 614.4 D302 |p MD.04498 |r 2017-10-30 |v 70000.00 |w 2017-10-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_400000000000000_D302 |7 0 |9 2369 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-30 |o 614.4 D302 |p MD.04499 |r 2017-10-30 |v 70000.00 |w 2017-10-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_400000000000000_D302 |7 0 |9 2370 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-30 |l 1 |o 614.4 D302 |p MD.04500 |r 2020-03-24 |s 2020-03-09 |v 70000.00 |w 2017-10-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_400000000000000_D302 |7 0 |9 7422 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-21 |l 1 |o 614.4 D302 |p MD.10981 |r 2019-05-21 |s 2019-05-17 |v 70000.00 |w 2018-04-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_400000000000000_D302 |7 0 |9 7423 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-21 |o 614.4 D302 |p MD.10972 |r 2018-04-21 |v 70000.00 |w 2018-04-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_400000000000000_D302 |7 0 |9 7424 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-21 |l 1 |o 614.4 D302 |p MD.10973 |r 2020-03-27 |s 2020-03-21 |v 70000.00 |w 2018-04-21 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |