Dịch tễ dược học Sách đào tạo dược sĩ đại học
Giới thiệu khái niệm, phương pháp nghiên cứu, các thiết kế nghiên cứu dịch tễ dược học. Mẫu trong nghiên cứu dịch tễ dược học. Các phương pháp thu thập dữ liệu nghiên cứu. Thiết kế bộ câu hỏi nghiên cứu. Các phương pháp xử lý và...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2014
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02878aam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_8961 | ||
008 | 150112s2014 ||||||viesd | ||
999 | |c 447 |d 447 | ||
020 | |a 9786046603559 |c 62000đ | ||
082 | 0 | 4 | |2 22nd ed. |a 615.7 |b D302 |
100 | 1 | |a Nguyễn Thanh Bình | |
245 | 1 | 0 | |a Dịch tễ dược học |b Sách đào tạo dược sĩ đại học |c Nguyễn Thanh Bình ch.b. |
250 | |a Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung | ||
260 | |a H. |b Y học |c 2014 | ||
300 | |a 226tr. |b hình vẽ, bảng |c 27cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
520 | |a Giới thiệu khái niệm, phương pháp nghiên cứu, các thiết kế nghiên cứu dịch tễ dược học. Mẫu trong nghiên cứu dịch tễ dược học. Các phương pháp thu thập dữ liệu nghiên cứu. Thiết kế bộ câu hỏi nghiên cứu. Các phương pháp xử lý và phân tích số liệu nghiên cứu. Các chỉ số nghiên cứu. Phương pháp đánh giá nhanh cung ứng và sử dụng thuốc trong cộng đồng. Đạo đức trong nghiên cứu y sinh học | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_700000000000000_D302 |7 0 |9 2274 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-26 |o 615.7 D302 |p MD.04702 |r 2017-10-26 |v 62000.00 |w 2017-10-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_700000000000000_D302 |7 0 |9 2275 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-26 |o 615.7 D302 |p MD.04703 |r 2017-10-26 |v 62000.00 |w 2017-10-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_700000000000000_D302 |7 0 |9 2276 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-26 |l 1 |o 615.7 D302 |p MD.04882 |r 2020-10-23 |s 2020-10-16 |v 62000.00 |w 2017-10-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_700000000000000_D302 |7 0 |9 2277 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-26 |l 2 |o 615.7 D302 |p MD.04883 |r 2019-10-22 |s 2019-10-14 |v 62000.00 |w 2017-10-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_700000000000000_D302 |7 0 |9 2278 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-26 |o 615.7 D302 |p MD.04884 |r 2017-10-26 |v 62000.00 |w 2017-10-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_700000000000000_D302 |7 0 |9 2279 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-26 |o 615.7 D302 |p MD.04885 |r 2017-10-26 |v 62000.00 |w 2017-10-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_700000000000000_D302 |7 0 |9 2280 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-26 |o 615.7 D302 |p MD.04886 |r 2017-10-26 |v 62000.00 |w 2017-10-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_700000000000000_D302 |7 0 |9 2281 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-26 |o 615.7 D302 |p MD.04887 |r 2017-10-26 |v 62000.00 |w 2017-10-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_700000000000000_D302 |7 0 |9 2282 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-26 |o 615.7 D302 |p MD.04888 |r 2017-10-26 |v 62000.00 |w 2017-10-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_700000000000000_D302 |7 0 |9 3336 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-11 |l 1 |o 615.7 D302 |p MD.08866 |r 2019-03-05 |s 2019-02-19 |v 62000.00 |w 2017-11-11 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |