Dược liệu học : Sách đào tạo dược sĩ đại học Tập 2
Trình bày các kiến thức cơ bản về dược liệu chứa alcaloid, dược liệu chứa tinh dầu, chứa chất nhựa, chứa lipid và động vật làm thuốc
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2015
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 03217aam a22003858a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_9007 | ||
008 | 150915s2015 ||||||viesd | ||
999 | |c 449 |d 449 | ||
020 | |a 9786046610311 |c 88000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 22rd ed. |a 615 |b K600 |
100 | 1 | |a Phạm Thanh Kỳ |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Dược liệu học : |b Sách đào tạo dược sĩ đại học |n Tập 2 |c Phạm Thanh Kỳ (chủ biên), Nguyễn Thị Tâm, Trần Văn Thanh |
250 | |a Tái bản lần thứ 1 | ||
260 | |a H. |b Y học |c 2015 | ||
300 | |a 303tr. |b minh hoạ |c 27cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
520 | 3 | |a Trình bày các kiến thức cơ bản về dược liệu chứa alcaloid, dược liệu chứa tinh dầu, chứa chất nhựa, chứa lipid và động vật làm thuốc | |
655 | |a Dược | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Thị Tâm | |
700 | 1 | |a Trần Văn Thanh | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_K600 |7 0 |9 2340 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-28 |l 5 |o 615 K600 |p MD.04785 |r 2019-09-07 |s 2019-08-24 |v 88000.00 |w 2017-10-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_K600 |7 0 |9 2341 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-28 |l 2 |o 615 K600 |p MD.04786 |r 2019-05-31 |s 2019-05-31 |v 88000.00 |w 2017-10-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_K600 |7 0 |9 2342 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-28 |l 9 |m 2 |o 615 K600 |p MD.04787 |q 2022-03-07 |r 2022-02-21 |s 2022-02-21 |v 88000.00 |w 2017-10-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_K600 |7 0 |9 2343 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-28 |l 6 |o 615 K600 |p MD.04788 |q 2019-05-24 |r 2019-05-10 |s 2019-05-10 |v 88000.00 |w 2017-10-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_K600 |7 0 |9 2344 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-28 |l 4 |o 615 K600 |p MD.04789 |r 2019-05-16 |s 2019-05-09 |v 88000.00 |w 2017-10-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_K600 |7 0 |9 2345 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-28 |l 7 |m 1 |o 615 K600 |p MD.04790 |r 2020-11-03 |s 2020-10-29 |v 88000.00 |w 2017-10-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_K600 |7 0 |9 2346 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-28 |l 3 |m 1 |o 615 K600 |p MD.04791 |r 2019-05-16 |s 2019-05-09 |v 88000.00 |w 2017-10-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_K600 |7 0 |9 2347 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-28 |l 5 |o 615 K600 |p MD.04792 |r 2020-12-09 |s 2020-12-07 |v 88000.00 |w 2017-10-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_K600 |7 0 |9 2348 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-28 |l 5 |o 615 K600 |p MD.04793 |r 2021-01-13 |s 2020-11-30 |v 88000.00 |w 2017-10-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_K600 |7 0 |9 2349 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-28 |l 5 |m 1 |o 615 K600 |p MD.04794 |r 2020-12-21 |s 2020-12-07 |v 88000.00 |w 2017-10-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_K600 |7 0 |9 2350 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-28 |l 5 |o 615 K600 |p MD.04795 |r 2019-07-29 |s 2019-07-29 |v 88000.00 |w 2017-10-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_K600 |7 0 |9 2351 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-28 |l 3 |o 615 K600 |p MD.04796 |r 2020-07-24 |s 2020-07-14 |v 88000.00 |w 2017-10-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_K600 |7 0 |9 3342 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-11 |l 8 |m 2 |o 615 K600 |p MD.09046 |r 2021-01-19 |s 2021-01-05 |v 88000.00 |w 2017-11-11 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |