Ăn uống theo nhu cầu dinh dưỡng của bà mẹ và trẻ em Việt Nam : Sách tư vấn dinh dưỡng cho cộng đồng
Giới thiệu các định nghĩa và cơ sở khoa học về dinh dưỡng. Xác định nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị cho bà mẹ và trẻ em Việt Nam. Dinh dưỡng và chăm sóc hợp lí để bảo vệ, nâng cao sức khoẻ bà mẹ và tăng trưởng trẻ em Việt Nam...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2010
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01800aam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_9093 | ||
008 | 100525s2010 ||||||viesd | ||
999 | |c 452 |d 452 | ||
020 | |c 40000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 613.28 |b H406 |
100 | 1 | |a Phạm Văn Hoan | |
245 | 1 | 0 | |a Ăn uống theo nhu cầu dinh dưỡng của bà mẹ và trẻ em Việt Nam : |b Sách tư vấn dinh dưỡng cho cộng đồng |c Phạm Văn Hoan, Lê Bạch Mai |
260 | |a H. |b Y học |c 2010 | ||
300 | |a 132tr. |b sơ đồ, bảng |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu các định nghĩa và cơ sở khoa học về dinh dưỡng. Xác định nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị cho bà mẹ và trẻ em Việt Nam. Dinh dưỡng và chăm sóc hợp lí để bảo vệ, nâng cao sức khoẻ bà mẹ và tăng trưởng trẻ em Việt Nam | |
655 | |a Dược | ||
700 | 1 | |a Lê Bạch Mai | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_280000000000000_H406 |7 0 |9 2321 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-27 |o 613.28 H406 |p MD.06034 |r 2017-10-27 |v 40000.00 |w 2017-10-27 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_280000000000000_H406 |7 0 |9 2322 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-27 |o 613.28 H406 |p MD.06035 |r 2017-10-27 |v 40000.00 |w 2017-10-27 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_280000000000000_H406 |7 0 |9 2323 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-27 |o 613.28 H406 |p MD.06036 |r 2017-10-27 |v 40000.00 |w 2017-10-27 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_280000000000000_H406 |7 0 |9 2324 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-27 |o 613.28 H406 |p MD.06037 |r 2017-10-27 |v 40000.00 |w 2017-10-27 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_280000000000000_H406 |7 0 |9 7645 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-26 |o 613.28 H406 |p MD.10927 |r 2018-04-26 |v 40000.00 |w 2018-04-26 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |