The art of public speaking
Contents: speaking and listening; speech preparation: getting started; speech preparation: organizing and outlining; presenting the speech; varieties of public speaking.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
New York
McGraw Hill
2020
|
Phiên bản: | 13th ed. |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 00983nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_91212 | ||
008 | 210708b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 4502 |d 4502 | ||
020 | |a 9781260548099 |c 1407000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 808.51 |b L933 |
100 | 1 | |a Lucas, Stephen E. | |
245 | 1 | 0 | |a The art of public speaking |c Stephen E. Lucas, Paul Stob |
250 | |a 13th ed. | ||
260 | |a New York |b McGraw Hill |c 2020 | ||
300 | |a xxiii, 389 p. |b ill. |c 26cm | ||
504 | |a Includes bibliography and index | ||
520 | 3 | |a Contents: speaking and listening; speech preparation: getting started; speech preparation: organizing and outlining; presenting the speech; varieties of public speaking. | |
653 | |a Quan hệ công chúng | ||
700 | 1 | |a Stob, Paul | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 808_510000000000000_L933 |7 0 |9 21501 |a 000001 |b 000001 |d 2021-07-08 |o 808.51 L933 |p MD.18776 |r 2021-07-08 |v 999999.99 |w 2021-07-08 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |