Lý thuyết thiết bị hình ảnh y tế : Dùng cho dạy nghề Đào tạo Y tế Tập 1 Máy X quang

Nội dung tài liệu trình bày tính chất vật lý tia Rơnghen. Máy X quang tần số thấp. Khối điều khiển trung gian. Mạch cắt thời gian chụp. Khối tạo cao áp và bóng X quang. Kỹ thuật tạo ảnh bằng tia X. Cơ sở kỹ thuật máy X quang cao tần...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Trần Văn Son (Chủ biên)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Giáo dục 2009
Phiên bản:Tái bản lần thứ 1
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 03444aam a22003738a 4500
001 NCT_932
008 090812s2009 ||||||viesd
999 |c 47  |d 47 
020 |c 28000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 616.07  |b S429/T.1 
100 1 |a Trần Văn Son  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Lý thuyết thiết bị hình ảnh y tế :  |b Dùng cho dạy nghề Đào tạo Y tế  |n Tập 1  |p Máy X quang  |c Trần Văn Son (chủ biên) 
250 |a Tái bản lần thứ 1 
260 |a H.  |b Giáo dục  |c 2009 
300 |a 155tr.  |b hình vẽ  |c 27cm 
520 3 |a Nội dung tài liệu trình bày tính chất vật lý tia Rơnghen. Máy X quang tần số thấp. Khối điều khiển trung gian. Mạch cắt thời gian chụp. Khối tạo cao áp và bóng X quang. Kỹ thuật tạo ảnh bằng tia X. Cơ sở kỹ thuật máy X quang cao tần 
655 7 |a Giáo trình 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_070000000000000_S429_T_1  |7 0  |9 82  |a 000001  |b 000001  |d 2017-09-30  |o 616.07 S429/T.1  |p MD.00242  |r 2017-09-30  |v 28000.00  |w 2017-09-30  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_070000000000000_S429_T_1  |7 0  |9 83  |a 000001  |b 000001  |d 2017-09-30  |o 616.07 S429/T.1  |p MD.00243  |r 2017-09-30  |v 28000.00  |w 2017-09-30  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_070000000000000_S429_T_1  |7 0  |9 84  |a 000001  |b 000001  |d 2017-09-30  |o 616.07 S429/T.1  |p MD.00244  |r 2017-09-30  |v 28000.00  |w 2017-09-30  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_070000000000000_S429_T_1  |7 0  |9 85  |a 000001  |b 000001  |d 2017-09-30  |l 1  |o 616.07 S429/T.1  |p MD.00245  |r 2018-04-06  |s 2018-03-20  |v 28000.00  |w 2017-09-30  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_070000000000000_S429_T_1  |7 0  |9 86  |a 000001  |b 000001  |d 2017-09-30  |o 616.07 S429/T.1  |p MD.00246  |r 2017-09-30  |v 28000.00  |w 2017-09-30  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_070000000000000_S429_T_1  |7 0  |9 88  |a 000001  |b 000001  |d 2017-09-30  |o 616.07 S429/T.1  |p MD.00247  |r 2017-09-30  |v 28000.00  |w 2017-09-30  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_070000000000000_S429_T_1  |7 0  |9 90  |a 000001  |b 000001  |d 2017-09-30  |o 616.07 S429/T.1  |p MD.00248  |r 2017-09-30  |v 28000.00  |w 2017-09-30  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_070000000000000_S429_T_1  |7 0  |9 91  |a 000001  |b 000001  |d 2017-09-30  |o 616.07 S429/T.1  |p MD.00249  |r 2017-09-30  |v 28000.00  |w 2017-09-30  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_070000000000000_S429_T_1  |7 0  |9 93  |a 000001  |b 000001  |d 2017-09-30  |o 616.07 S429/T.1  |p MD.00250  |r 2017-09-30  |v 28000.00  |w 2017-09-30  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_070000000000000_S429_T_1  |7 0  |9 94  |a 000001  |b 000001  |d 2017-09-30  |o 616.07 S429/T.1  |p MD.00251  |r 2017-09-30  |v 28000.00  |w 2017-09-30  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_070000000000000_S429_T_1  |7 0  |9 7476  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-21  |o 616.07 S429/T.1  |p MD.10977  |r 2018-04-21  |v 28000.00  |w 2018-04-21  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_070000000000000_S429_T_1  |7 0  |9 7477  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-21  |o 616.07 S429/T.1  |p MD.11621  |r 2018-04-21  |v 28000.00  |w 2018-04-21  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_070000000000000_S429_T_1  |7 0  |9 7478  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-21  |o 616.07 S429/T.1  |p MD.11549  |r 2018-04-21  |v 28000.00  |w 2018-04-21  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_070000000000000_S429_T_1  |7 0  |9 7479  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-21  |o 616.07 S429/T.1  |p MD.11548  |r 2018-04-21  |v 28000.00  |w 2018-04-21  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_070000000000000_S429_T_1  |7 0  |9 7480  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-21  |o 616.07 S429/T.1  |p MD.10849  |r 2018-04-21  |v 28000.00  |w 2018-04-21  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ