|
|
|
|
LEADER |
00653nam a22001817a 4500 |
001 |
NCT_93772 |
008 |
211204b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 4646
|d 4646
|
020 |
|
|
|c 11000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 511.1
|b A107
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn Hữu Anh
|
245 |
1 |
0 |
|a Toán rời rạc
|c Nguyễn Hữu Anh
|
260 |
|
|
|a H.
|b Giáo dục
|c 1999
|
300 |
|
|
|a 200 tr.
|c 21cm
|
653 |
|
|
|a Công nghệ thông tin
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 511_100000000000000_A107
|7 0
|9 21803
|a 000001
|b 000001
|d 2021-12-04
|o 511.1 A107
|p MD.19170
|r 2021-12-04
|v 11000.00
|w 2021-12-04
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|