Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị

Nội dung giáo trình: nhập môn chủ nghĩa xã hội khoa học; sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân; chủ nghĩa xã hội và thời kì quá độ lên chủ nghĩa xã hội; dân chủ xã hội chủ nghĩa và nhà nước xã hội chủ nghĩa;......

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Chính trị quốc gia sự thật 2021
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 04238nam a22004217a 4500
001 NCT_95299
008 211214b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 4735  |d 4735 
020 |a 97860457659869  |c 61000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 335.423  |b Gi108T 
245 0 0 |a Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học :   |b Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị  |c Bộ Giáo dục và Đào tạo 
260 |a H.  |b Chính trị quốc gia sự thật  |c 2021 
300 |a 275 tr.  |c 21cm 
500 |a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo 
520 3 |a Nội dung giáo trình: nhập môn chủ nghĩa xã hội khoa học; sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân; chủ nghĩa xã hội và thời kì quá độ lên chủ nghĩa xã hội; dân chủ xã hội chủ nghĩa và nhà nước xã hội chủ nghĩa;... 
653 |a Kinh tế chính trị 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_423000000000000_GI108T  |7 0  |9 22056  |a 000001  |b 000001  |d 2021-12-14  |o 335.423 Gi108T  |p MD.18913  |r 2021-12-14  |v 61000.00  |w 2021-12-14  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_423000000000000_GI108T  |7 0  |9 22057  |a 000001  |b 000001  |d 2021-12-14  |o 335.423 Gi108T  |p MD.18914  |r 2021-12-14  |v 61000.00  |w 2021-12-14  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_423000000000000_GI108T  |7 0  |9 22058  |a 000001  |b 000001  |d 2021-12-14  |o 335.423 Gi108T  |p MD.18915  |r 2021-12-14  |v 61000.00  |w 2021-12-14  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_423000000000000_GI108T  |7 0  |9 22059  |a 000001  |b 000001  |d 2021-12-14  |o 335.423 Gi108T  |p MD.18916  |r 2021-12-14  |v 61000.00  |w 2021-12-14  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_423000000000000_GI108T  |7 0  |9 22060  |a 000001  |b 000001  |d 2021-12-14  |o 335.423 Gi108T  |p MD.18917  |r 2021-12-14  |v 61000.00  |w 2021-12-14  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_423000000000000_GI108T  |7 0  |9 22061  |a 000001  |b 000001  |d 2021-12-14  |o 335.423 Gi108T  |p MD.18918  |r 2021-12-14  |v 61000.00  |w 2021-12-14  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_423000000000000_GI108T  |7 0  |9 22062  |a 000001  |b 000001  |d 2021-12-14  |o 335.423 Gi108T  |p MD.18919  |r 2021-12-14  |v 61000.00  |w 2021-12-14  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_423000000000000_GI108T  |7 0  |9 22063  |a 000001  |b 000001  |d 2021-12-14  |o 335.423 Gi108T  |p MD.18920  |r 2021-12-14  |v 61000.00  |w 2021-12-14  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_423000000000000_GI108T  |7 0  |9 22064  |a 000001  |b 000001  |d 2021-12-14  |o 335.423 Gi108T  |p MD.18921  |r 2021-12-14  |v 61000.00  |w 2021-12-14  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_423000000000000_GI108T  |7 0  |9 22065  |a 000001  |b 000001  |d 2021-12-14  |o 335.423 Gi108T  |p MD.18922  |r 2021-12-14  |v 61000.00  |w 2021-12-14  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_423000000000000_GI108T  |7 0  |9 22066  |a 000001  |b 000001  |d 2021-12-14  |o 335.423 Gi108T  |p MD.18923  |r 2021-12-14  |v 61000.00  |w 2021-12-14  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_423000000000000_GI108T  |7 0  |9 22067  |a 000001  |b 000001  |d 2021-12-14  |o 335.423 Gi108T  |p MD.18924  |r 2021-12-14  |v 61000.00  |w 2021-12-14  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_423000000000000_GI108T  |7 0  |9 22068  |a 000001  |b 000001  |d 2021-12-14  |o 335.423 Gi108T  |p MD.18925  |r 2021-12-14  |v 61000.00  |w 2021-12-14  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_423000000000000_GI108T  |7 0  |9 22069  |a 000001  |b 000001  |d 2021-12-14  |o 335.423 Gi108T  |p MD.18926  |r 2021-12-14  |v 61000.00  |w 2021-12-14  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_423000000000000_GI108T  |7 0  |9 22070  |a 000001  |b 000001  |d 2021-12-14  |o 335.423 Gi108T  |p MD.18927  |r 2021-12-14  |v 61000.00  |w 2021-12-14  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_423000000000000_GI108T  |7 0  |9 22071  |a 000001  |b 000001  |d 2021-12-14  |o 335.423 Gi108T  |p MD.18928  |r 2021-12-14  |v 61000.00  |w 2021-12-14  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_423000000000000_GI108T  |7 0  |9 22072  |a 000001  |b 000001  |d 2021-12-14  |o 335.423 Gi108T  |p MD.18929  |r 2021-12-14  |v 61000.00  |w 2021-12-14  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_423000000000000_GI108T  |7 0  |9 22073  |a 000001  |b 000001  |d 2021-12-14  |o 335.423 Gi108T  |p MD.18930  |r 2021-12-14  |v 61000.00  |w 2021-12-14  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_423000000000000_GI108T  |7 0  |9 22074  |a 000001  |b 000001  |d 2021-12-14  |o 335.423 Gi108T  |p MD.18931  |r 2021-12-14  |v 61000.00  |w 2021-12-14  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_423000000000000_GI108T  |7 0  |9 22075  |a 000001  |b 000001  |d 2021-12-14  |o 335.423 Gi108T  |p MD.18932  |r 2021-12-14  |v 61000.00  |w 2021-12-14  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ