Thuốc nam và toa căn bản

Giới thiệu các bài thuốc và các vị thuốc nam đơn giản trong các điều tra căn bản như: cam thảo nam, cỏ nhọ nồi, cỏ mần trầu, cỏ tranh, gừng, cây quýt, sả, ké ngựa, rau má và muồng trâu

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Quách Tuấn Vinh
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Y học 2007
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02176aam a22002778a 4500
001 NCT_9578
008 070827s2007 ||||||viesd
999 |c 472  |d 472 
020 |c 19000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 615.32  |b V312 
100 1 |a Quách Tuấn Vinh 
245 1 0 |a Thuốc nam và toa căn bản  |c Quách Tuấn Vinh 
260 |a H.  |b Y học  |c 2007 
300 |a 135tr.  |b hình vẽ  |c 21cm 
520 3 |a Giới thiệu các bài thuốc và các vị thuốc nam đơn giản trong các điều tra căn bản như: cam thảo nam, cỏ nhọ nồi, cỏ mần trầu, cỏ tranh, gừng, cây quýt, sả, ké ngựa, rau má và muồng trâu 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_320000000000000_V312  |7 0  |9 3231  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-10  |o 615.32 V312  |p MD.06038  |r 2017-11-10  |v 19000.00  |w 2017-11-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_320000000000000_V312  |7 0  |9 3232  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-10  |l 2  |o 615.32 V312  |p MD.06039  |r 2019-10-28  |s 2019-10-26  |v 19000.00  |w 2017-11-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_320000000000000_V312  |7 0  |9 3233  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-10  |o 615.32 V312  |p MD.06040  |r 2017-11-10  |v 19000.00  |w 2017-11-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_320000000000000_V312  |7 0  |9 3234  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-10  |o 615.32 V312  |p MD.06041  |r 2017-11-10  |v 19000.00  |w 2017-11-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_320000000000000_V312  |7 0  |9 3235  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-10  |o 615.32 V312  |p MD.06042  |r 2017-11-10  |v 19000.00  |w 2017-11-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_320000000000000_V312  |7 0  |9 3236  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-10  |o 615.32 V312  |p MD.06043  |r 2017-11-10  |v 19000.00  |w 2017-11-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_320000000000000_V312  |7 0  |9 3237  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-10  |l 2  |m 1  |o 615.32 V312  |p MD.06044  |r 2020-10-06  |s 2020-10-02  |v 19000.00  |w 2017-11-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_320000000000000_V312  |7 0  |9 3238  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-10  |o 615.32 V312  |p MD.06045  |r 2017-11-10  |v 19000.00  |w 2017-11-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_320000000000000_V312  |7 0  |9 3239  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-10  |o 615.32 V312  |p MD.08858  |r 2017-11-10  |v 19000.00  |w 2017-11-10  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ