|
|
|
|
LEADER |
01315aam a22002418a 4500 |
001 |
NCT_9714 |
008 |
071211s2007 ||||||viesd |
999 |
|
|
|c 477
|d 477
|
020 |
|
|
|c 80000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 615.1
|b Ngh304/T.1
|
100 |
1 |
|
|a Lê Quan Nghiệm
|
245 |
1 |
0 |
|a Bào chế và sinh dược học:
|n Tập 1
|b Sách dùng đào tạo dược sĩ đai học
|c Chủ biên: Lê Quan Nghiệm, Huỳnh Văn Hoá
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh
|b Y học
|c 2011
|
300 |
|
|
|a 386 tr.
|b Hình vẽ, bảng
|c 27cm
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Bộ Y tế
|
653 |
|
|
|a Dược học
|
700 |
1 |
|
|a Huỳnh Văn Hoá
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
|
|a Lê Văn Lăng
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 615_100000000000000_NGH304_T_1
|7 0
|9 8865
|a 000001
|b 000001
|d 2018-05-25
|l 18
|o 615.1 Ngh304/T.1
|p MD.04658
|r 2021-03-23
|s 2021-03-22
|v 80000.00
|w 2018-05-25
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 615_100000000000000_NGH304_T_1
|7 0
|9 8866
|a 000001
|b 000001
|d 2018-05-25
|l 13
|m 2
|o 615.1 Ngh304/T.1
|p MD.08868
|r 2019-12-26
|s 2019-12-13
|v 80000.00
|w 2018-05-25
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 615_100000000000000_NGH304_T_1
|7 0
|9 8867
|a 000001
|b 000001
|d 2018-05-25
|l 3
|o 615.1 Ngh304/T.1
|p MD.04660
|r 2019-09-26
|s 2019-09-24
|v 80000.00
|w 2018-05-25
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|