Kỹ thuật sản xuất dược phẩm : Sách đào tạo dược sĩ đại học, mã số: Đ.20.Z.09 Tập 2 Kỹ thuật sản xuất thuốc bằng phương pháp sinh tổng hợp
Tổng quan về công nghệ sinh học. Giới thiệu về công nghệ sinh học, nguyên liệu, kỹ thuật lên men, kỹ thuật sản xuất enzym, sản xuất protein đơn bào, sản xuất các sản phẩm trao đổi chất bậc một dùng trong y học. Công nghệ sản xuất thuốc kha...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02708aam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_9820 | ||
008 | 070620s2007 ||||||viesd | ||
999 | |c 481 |d 481 | ||
020 | |c 34000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 615.19 |b K433/T.2 |
100 | 1 | |a Từ Minh Koóng | |
245 | 1 | 0 | |a Kỹ thuật sản xuất dược phẩm : |b Sách đào tạo dược sĩ đại học, mã số: Đ.20.Z.09 |n Tập 2 |p Kỹ thuật sản xuất thuốc bằng phương pháp sinh tổng hợp |c Từ Minh Koóng (chủ biên.), Đàm Thanh Xuân |
260 | |a H. |b Y học |c 2007 | ||
300 | |a 175tr. |b hình vẽ, ảnh |c 27cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
520 | 3 | |a Tổng quan về công nghệ sinh học. Giới thiệu về công nghệ sinh học, nguyên liệu, kỹ thuật lên men, kỹ thuật sản xuất enzym, sản xuất protein đơn bào, sản xuất các sản phẩm trao đổi chất bậc một dùng trong y học. Công nghệ sản xuất thuốc kháng sinh... | |
655 | |a Dược học | ||
700 | 1 | |a Đàm Thanh Xuân | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_190000000000000_K433_T_2 |7 0 |9 3474 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-13 |l 1 |o 615.19 K433/T.2 |p MD.05700 |r 2018-04-05 |s 2018-03-19 |v 34000.00 |w 2017-11-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_190000000000000_K433_T_2 |7 0 |9 3476 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-13 |o 615.19 K433/T.2 |p MD.05671 |r 2017-11-13 |v 34000.00 |w 2017-11-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_190000000000000_K433_T_2 |7 0 |9 3477 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-13 |o 615.19 K433/T.2 |p MD.05674 |r 2017-11-13 |v 34000.00 |w 2017-11-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_190000000000000_K433_T_2 |7 0 |9 3478 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-13 |o 615.19 K433/T.2 |p MD.05675 |r 2017-11-13 |v 34000.00 |w 2017-11-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_190000000000000_K433_T_2 |7 0 |9 3479 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-13 |o 615.19 K433/T.2 |p MD.05676 |r 2017-11-13 |v 34000.00 |w 2017-11-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_190000000000000_K433_T_2 |7 0 |9 3480 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-13 |l 1 |o 615.19 K433/T.2 |p MD.05677 |r 2019-12-20 |s 2019-12-06 |v 34000.00 |w 2017-11-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_190000000000000_K433_T_2 |7 0 |9 3481 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-13 |l 1 |o 615.19 K433/T.2 |p MD.05678 |r 2018-12-04 |s 2018-11-20 |v 34000.00 |w 2017-11-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_190000000000000_K433_T_2 |7 0 |9 3482 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-13 |o 615.19 K433/T.2 |p MD.05679 |r 2019-04-06 |v 34000.00 |w 2017-11-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_190000000000000_K433_T_2 |7 0 |9 3483 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-13 |o 615.19 K433/T.2 |p MD.05680 |r 2017-11-13 |v 34000.00 |w 2017-11-13 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |