Các văn bản pháp quy = Legal documents Số 30
Trong số này quy định về hoạt động khuyến nông của Chính Phủ; Hợp tác, đầu tư của nước ngoài trong lĩnh vực giáo dục; Sửa đổi, bổ sung một số quy định về mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm định chất lượng, an toàn...
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Bộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại
2018
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01517nam a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_98537 | ||
008 | 220309b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 4918 |d 4918 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 346 |b C101V |
245 | 0 | 0 | |a Các văn bản pháp quy = |b Legal documents |n Số 30 |c Bộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại |
260 | |a H. |b Bộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại |c 2018 | ||
300 | |c 29cm | ||
362 | |a 07/2018 | ||
520 | 3 | |a Trong số này quy định về hoạt động khuyến nông của Chính Phủ; Hợp tác, đầu tư của nước ngoài trong lĩnh vực giáo dục; Sửa đổi, bổ sung một số quy định về mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm định chất lượng, an toàn thực phẩm trong lĩnh vực nông nghiệp; Chi phí thực tế để in, sao, chụp và gửi thông tin theo quy định tại Luật Tiếp cận thông tin; Tiêu chí, trình tự, thủ tục công nhận tiến bộ kỹ thuật trong nông nghiệp; Hiệu lực pháp luật và văn bản liên quan. | |
655 | |a Tạp chí | ||
942 | |2 ddc |c CR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_000000000000000_C101V |7 0 |9 22340 |a 000001 |b 000001 |d 2022-03-11 |o 346 C101V |r 2022-03-11 |w 2022-03-11 |y CR | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |