Hoá phân tích : Sách đào tạo dược sĩ đại học, mã số: D.20.Y.14 Phân tích hóa học Tập 1
Cơ sở lý thuyết của hoá phân tích; đại cương về hoá phân tích; nồng độ dung dịch; xử lý dữ liệu thực nghiệm trong hoá phân tích; cân bằng hoá học trong dung dịch; cân bằng hoà tan kết tủa. Phân tích hoá học định lượng; phân tích khối lưo...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2016
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02924aam a22003378a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_9876 | ||
008 | 070620s2007 ||||||viesd | ||
999 | |c 483 |d 483 | ||
020 | |c 66000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 543 |b A105/T.1 |
100 | 1 | |a Trần Tử An |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Hoá phân tích : |b Sách đào tạo dược sĩ đại học, mã số: D.20.Y.14 |p Phân tích hóa học |n Tập 1 |c Trần Tử An (chủ biên), Trần Tích |
260 | |a H. |b Y học |c 2016 | ||
300 | |a 255tr. |c 27cm |b bảng, biểu đồ | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
520 | 3 | |a Cơ sở lý thuyết của hoá phân tích; đại cương về hoá phân tích; nồng độ dung dịch; xử lý dữ liệu thực nghiệm trong hoá phân tích; cân bằng hoá học trong dung dịch; cân bằng hoà tan kết tủa. Phân tích hoá học định lượng; phân tích khối lượng , đại cương về phương pháp chuẩn độ... | |
653 | |a Dược học | ||
655 | |a Dược học | ||
700 | 1 | |a Trần Tích | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_A105_T_1 |7 0 |9 3296 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-10 |l 1 |o 543 A105/T.1 |p MD.06162 |r 2021-03-16 |s 2021-03-04 |v 66000.00 |w 2017-11-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_A105_T_1 |7 0 |9 3297 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-10 |l 3 |o 543 A105/T.1 |p MD.06163 |r 2021-04-27 |s 2021-04-20 |v 66000.00 |w 2017-11-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_A105_T_1 |7 0 |9 3298 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-10 |o 543 A105/T.1 |p MD.06164 |r 2017-11-10 |v 66000.00 |w 2017-11-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_A105_T_1 |7 0 |9 3299 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-10 |l 4 |m 1 |o 543 A105/T.1 |p MD.06165 |r 2020-06-12 |s 2020-05-29 |v 66000.00 |w 2017-11-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_A105_T_1 |7 0 |9 7404 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-21 |l 2 |o 543 A105/T.1 |p MD.10978 |r 2020-06-30 |s 2020-06-08 |v 66000.00 |w 2018-04-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_A105_T_1 |7 0 |9 7405 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-21 |l 1 |o 543 A105/T.1 |p MD.10979 |r 2019-09-19 |s 2019-09-11 |v 66000.00 |w 2018-04-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_A105_T_1 |7 0 |9 7406 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-21 |l 1 |o 543 A105/T.1 |p MD.11483 |r 2019-03-06 |s 2019-02-21 |v 66000.00 |w 2018-04-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_A105_T_1 |7 0 |9 7407 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-21 |l 2 |o 543 A105/T.1 |p MD.11485 |r 2019-03-09 |s 2019-02-15 |v 66000.00 |w 2018-04-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_A105_T_1 |7 0 |9 7408 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-21 |o 543 A105/T.1 |p MD.11486 |r 2018-04-21 |v 66000.00 |w 2018-04-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_A105_T_1 |7 0 |9 7409 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-21 |l 1 |o 543 A105/T.1 |p MD.11487 |r 2020-05-15 |s 2020-05-05 |v 66000.00 |w 2018-04-21 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |