Hoá phân tích : Sách đào tạo dược sĩ đại học, mã số: Đ.20.Y.14 Tập 2 Phân tích dụng cụ
Đại cương về phân tích dụng cụ, phân tích quang học, quang phổ hấp thụ phân tử, quang phổ hấp thụ và phát xạ nguyên tử, quang phổ huỳnh quang, một số phương pháp quang học khác...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2016
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02565aam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_9904 | ||
008 | 070620s2007 ||||||viesd | ||
999 | |c 484 |d 484 | ||
020 | |c 86000 |a 9786046620204 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 543 |b A105/T.2 |
100 | 1 | |a Trần Tử An |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Hoá phân tích |n Tập 2 |p Phân tích dụng cụ |b : Sách đào tạo dược sĩ đại học, mã số: Đ.20.Y.14 |c Trần Tử An (chủ biên), Thái Nguyễn Hùng Thu |
260 | |a H. |b Y học |c 2016 | ||
300 | |a 323tr. |b hình vẽ |c 27cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
520 | 3 | |a Đại cương về phân tích dụng cụ, phân tích quang học, quang phổ hấp thụ phân tử, quang phổ hấp thụ và phát xạ nguyên tử, quang phổ huỳnh quang, một số phương pháp quang học khác... | |
700 | 1 | |a Thái Nguyễn Hùng Thu | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_A105_T_2 |7 0 |9 3301 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-11 |o 543 A105/T.2 |p MD.04664 |r 2017-11-11 |v 86000.00 |w 2017-11-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_A105_T_2 |7 0 |9 3302 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-11 |l 4 |o 543 A105/T.2 |p MD.04665 |r 2019-09-23 |s 2019-09-09 |v 86000.00 |w 2017-11-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_A105_T_2 |7 0 |9 3303 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-11 |l 7 |m 2 |o 543 A105/T.2 |p MD.04666 |r 2019-11-14 |s 2019-10-28 |v 86000.00 |w 2017-11-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_A105_T_2 |7 0 |9 3304 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-11 |l 4 |o 543 A105/T.2 |p MD.04667 |r 2020-09-29 |s 2020-09-14 |v 86000.00 |w 2017-11-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_A105_T_2 |7 0 |9 16445 |a 000001 |b 000001 |d 2019-04-09 |l 2 |o 543 A105/T.2 |p MD.15017 |r 2020-12-30 |s 2020-12-17 |v 86000.00 |w 2019-04-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_A105_T_2 |7 0 |9 16446 |a 000001 |b 000001 |d 2019-04-09 |l 3 |o 543 A105/T.2 |p MD.15018 |r 2020-07-27 |s 2020-07-24 |v 86000.00 |w 2019-04-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_A105_T_2 |7 0 |9 16447 |a 000001 |b 000001 |d 2019-04-09 |l 2 |o 543 A105/T.2 |p MD.15019 |r 2020-11-24 |s 2020-11-02 |v 86000.00 |w 2019-04-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_A105_T_2 |7 0 |9 16448 |a 000001 |b 000001 |d 2019-04-09 |l 1 |o 543 A105/T.2 |p MD.15020 |r 2020-08-20 |s 2020-08-13 |v 86000.00 |w 2019-04-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_A105_T_2 |7 0 |9 16449 |a 000001 |b 000001 |d 2019-04-09 |l 1 |o 543 A105/T.2 |p MD.15021 |r 2020-08-26 |s 2020-08-18 |v 86000.00 |w 2019-04-09 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |