Hoá phân tích Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học Tập 1
Trình bày đại cương về hoá phân tích, cân bằng hoá học, sử dụng thống kê trong phân tích số liệu, nồng độ dung dịch, các phương pháp phân tích khối lượng, phân tích thể tích, phương pháp acid-base, oxy hoá - khử, kết tủa và tạo phức...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Giáo dục
2015
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 5 |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02618aam a22003378a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_9952 | ||
008 | 111124s2011 ||||||viesd | ||
999 | |c 486 |d 486 | ||
020 | |c 68000 |a 9786040038760 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 543 |b H507/T.1 |
100 | 1 | |a Võ Thị Bạch Huệ |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Hoá phân tích |b Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học |n Tập 1 |c Võ Thị Bạch Huệ (chủ biên) |
250 | |a Tái bản lần thứ 5 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2015 | ||
300 | |a 274tr. |b hình vẽ, bảng |c 27cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
520 | 3 | |a Trình bày đại cương về hoá phân tích, cân bằng hoá học, sử dụng thống kê trong phân tích số liệu, nồng độ dung dịch, các phương pháp phân tích khối lượng, phân tích thể tích, phương pháp acid-base, oxy hoá - khử, kết tủa và tạo phức | |
700 | 1 | |a Phùng Thế Đồng | |
700 | 1 | |a Trần Thị Trúc Thanh | |
700 | 1 | |a Phan Thanh Dũng | |
700 | 1 | |a Nguyễn Hữu Lạc thuỷ | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_H507_T_1 |7 0 |9 3328 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-11 |l 2 |o 543 H507/T.1 |p MD.05718 |r 2021-05-05 |s 2021-04-22 |v 68000.00 |w 2017-11-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_H507_T_1 |7 0 |9 3329 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-11 |l 9 |o 543 H507/T.1 |p MD.05719 |q 2022-03-04 |r 2022-02-18 |s 2022-02-18 |v 68000.00 |w 2017-11-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_H507_T_1 |7 0 |9 3330 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-11 |l 5 |o 543 H507/T.1 |p MD.05720 |q 2022-02-26 |r 2022-02-11 |s 2022-02-11 |v 68000.00 |w 2017-11-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_H507_T_1 |7 0 |9 3331 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-11 |l 1 |o 543 H507/T.1 |p MD.05721 |r 2021-04-22 |s 2021-04-08 |v 68000.00 |w 2017-11-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_H507_T_1 |7 0 |9 3332 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-11 |l 8 |m 1 |o 543 H507/T.1 |p MD.05722 |r 2021-06-08 |s 2021-06-04 |v 68000.00 |w 2017-11-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_H507_T_1 |7 0 |9 3333 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-11 |l 4 |m 1 |o 543 H507/T.1 |p MD.05723 |r 2021-06-08 |s 2021-06-04 |v 68000.00 |w 2017-11-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_H507_T_1 |7 0 |9 3334 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-11 |l 3 |o 543 H507/T.1 |p MD.05724 |r 2021-04-20 |s 2021-04-08 |v 68000.00 |w 2017-11-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_H507_T_1 |7 0 |9 3335 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-11 |o 543 H507/T.1 |p MD.05725 |r 2017-11-11 |v 68000.00 |w 2017-11-11 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |