Kỹ năng giao tiếp và thực hành tốt tại nhà thuốc : Dùng cho dược sĩ và học viên sau đại học
Trình bày các kỹ năng giao tiếp cơ bản tại nhà thuốc như lắng nghe và đồng cảm với người bệnh, tham vấn và đánh giá, hiểu biết về người bệnh, giao tiếp trong các tình huống đặc biệt và một số kỹ năng thực hành cơ bản về hệ thống...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Giáo dục
2015
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02739aam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_9980 | ||
008 | 150629s2015 ||||||viesd | ||
999 | |c 488 |d 488 | ||
020 | |a 9786040017406 |c 62000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 615.4 |b B312 |
100 | 1 | |a Nguyễn Thanh Bình | |
245 | 1 | 0 | |a Kỹ năng giao tiếp và thực hành tốt tại nhà thuốc : |b Dùng cho dược sĩ và học viên sau đại học |c Nguyễn Thanh Bình, Lê Viết Hùng (chủ biên) |
250 | |a Tái bản lần thứ 1 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2015 | ||
300 | |a 235tr. |b bảng |c 27cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
520 | 3 | |a Trình bày các kỹ năng giao tiếp cơ bản tại nhà thuốc như lắng nghe và đồng cảm với người bệnh, tham vấn và đánh giá, hiểu biết về người bệnh, giao tiếp trong các tình huống đặc biệt và một số kỹ năng thực hành cơ bản về hệ thống quản lý chất lượng dịch vụ dược, quản trị mua hàng và tồn trữ, bảo quản và tồn trữ, cấp phát thuốc... | |
653 | |a Dược học | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Quang Việt | |
700 | 1 | |a Lê Viết Hùng |e Chủ biên | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_400000000000000_B312 |7 0 |9 3572 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-13 |o 615.4 B312 |p MD.06021 |r 2017-11-13 |v 62000.00 |w 2017-11-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_400000000000000_B312 |7 0 |9 3573 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-13 |l 1 |o 615.4 B312 |p MD.06023 |r 2019-06-11 |s 2019-05-21 |v 62000.00 |w 2017-11-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_400000000000000_B312 |7 0 |9 3574 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-13 |l 1 |o 615.4 B312 |p MD.06024 |r 2019-12-03 |s 2019-11-19 |v 62000.00 |w 2017-11-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_400000000000000_B312 |7 0 |9 3575 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-13 |l 1 |o 615.4 B312 |p MD.06025 |r 2020-08-28 |s 2020-08-19 |v 62000.00 |w 2017-11-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_400000000000000_B312 |7 0 |9 3576 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-13 |l 1 |o 615.4 B312 |p MD.06026 |r 2019-05-25 |s 2019-05-21 |v 62000.00 |w 2017-11-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_400000000000000_B312 |7 0 |9 3577 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-13 |l 2 |o 615.4 B312 |p MD.06027 |r 2020-11-20 |s 2020-11-09 |v 62000.00 |w 2017-11-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_400000000000000_B312 |7 0 |9 3578 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-13 |l 1 |o 615.4 B312 |p MD.06028 |q 2019-11-14 |r 2019-10-31 |s 2019-10-31 |v 62000.00 |w 2017-11-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_400000000000000_B312 |7 0 |9 3579 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-13 |l 3 |o 615.4 B312 |p MD.06029 |r 2020-12-07 |s 2020-11-23 |v 62000.00 |w 2017-11-13 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |