|
|
|
|
LEADER |
00864nam a2200205Ia 4500 |
001 |
TDMU_14227 |
008 |
210410s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 342.597068
|
090 |
|
|
|b QU451
|
100 |
|
|
|a Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
|
245 |
|
0 |
|a Pháp lệnh cán bộ công chức
|
245 |
|
0 |
|b (Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2000 và 2003)
|
245 |
|
0 |
|c Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
|
260 |
|
|
|a H.
|
260 |
|
|
|b Chính trị Quốc gia
|
260 |
|
|
|c 2005
|
300 |
|
|
|a 62 tr.
|
650 |
|
|
|a Cán bộ công chức
|x Pháp lệnh; Việt Nam
|x Pháp luật
|
856 |
|
|
|u http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=14227
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một
|