|
|
|
|
LEADER |
00800nam a2200205Ia 4500 |
001 |
TDMU_14400 |
008 |
210410s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 346.597065
|
090 |
|
|
|b QU451
|
100 |
|
|
|a Quốc hội Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
|
245 |
|
0 |
|a Luật Doanh nghiệp
|
245 |
|
0 |
|b Law on enterprise: Song ngữ Việt - Anh
|
245 |
|
0 |
|c Quốc hội Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
|
260 |
|
|
|a H.
|
260 |
|
|
|b Tài chính
|
260 |
|
|
|c 2010
|
300 |
|
|
|a 405tr.
|
650 |
|
|
|a Luật doanh nghiệp
|z Việt Nam; Law on enterprise
|z Viet Nam
|
856 |
|
|
|u http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=14400
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một
|