|
|
|
|
LEADER |
00928nam a2200193Ia 4500 |
001 |
TDMU_14401 |
008 |
210410s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 343.5970113
|
090 |
|
|
|b QU451
|
100 |
|
|
|a Việt Nam (Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa)
|
245 |
|
0 |
|a Luật nghĩa vụ quân sự
|
245 |
|
0 |
|b Được sửa đổi, bổ sung theo Luật sửa đổi, bổ sung một số Điều của Luật nghĩa vụ quân sự ngày 21-12-1990 và ngày 22-6-1994
|
245 |
|
0 |
|c Việt Nam (Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa)
|
260 |
|
|
|b Chính trị quốc gia
|
260 |
|
|
|c 2000
|
300 |
|
|
|a 38tr.
|
650 |
|
|
|a Luật; Pháp luật
|z Việt Nam ; Luật nghĩa vụ quân sự
|d 1994
|z Việt Nam
|
856 |
|
|
|u http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=14401
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một
|