|
|
|
|
LEADER |
00765nam a2200181Ia 4500 |
001 |
TDMU_14451 |
008 |
210410s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 344.597042
|
090 |
|
|
|b V308
|
100 |
|
|
|a Việt Nam (Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa)
|
245 |
|
0 |
|a Pháp lệnh vệ sinh an toàn thực phẩm
|
245 |
|
0 |
|c Việt Nam (Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa)
|
260 |
|
|
|b Chính trị quốc gia
|
260 |
|
|
|c 2003
|
300 |
|
|
|a 34tr.
|
650 |
|
|
|a Pháp lệnh; Pháp luật
|z Việt Nam ; Vệ sinh an toàn thực phẩm
|v Pháp lệnh
|d 2003
|z Việt nam
|
856 |
|
|
|u http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=14451
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một
|