Tiếng Anh trong kiến trúc và xây dựng English for science and technology architecture and building construction
Nêu ra các vấn đề chuyên môn trong lĩnh vực kiến trúc và xây dựng, dùng làm tài liệu học tập, tham khảo cho sinh viên các trường chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, cho cán bộ, công nhân, kỹ sư hiện đang công tác trong các ngành xây dựng, không...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
H.
Xây dựng
2012
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=16768 |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |
---|
LEADER | 01405nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TDMU_16768 | ||
008 | 210410s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 624 | ||
090 | |b C511 | ||
100 | |a Cumming, James | ||
245 | 0 | |a Tiếng Anh trong kiến trúc và xây dựng | |
245 | 0 | |b English for science and technology architecture and building construction | |
245 | 0 | |c James Cumming | |
260 | |a H. | ||
260 | |b Xây dựng | ||
260 | |c 2012 | ||
300 | |a 237tr. | ||
520 | |a Nêu ra các vấn đề chuyên môn trong lĩnh vực kiến trúc và xây dựng, dùng làm tài liệu học tập, tham khảo cho sinh viên các trường chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, cho cán bộ, công nhân, kỹ sư hiện đang công tác trong các ngành xây dựng, không có điều kiện tập trung học theo lớp.; AV035 Anh văn chuyên ngành 1; AV001 Anh văn chuyên ngành 2 | ||
650 | |a Kiến trúc |x Tiếng Anh chuyên ngành; Xây dựng |x Tiếng Anh chuyên ngành; Anh ngữ ứng dụng |x Lĩnh vực kiến trúc; Anh ngữ ứng dụng |x Lĩnh vực xây dựng | ||
700 | |a Đỗ, Hữu Thành | ||
856 | |u http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=16768 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |