|
|
|
|
LEADER |
00820nam a2200205Ia 4500 |
001 |
TDMU_17165 |
008 |
210410s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 495.73
|
090 |
|
|
|b B105
|
100 |
|
|
|a Ban biên soạn chuyên từ điển: New Era
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển Hàn - Việt
|
245 |
|
0 |
|b í•œêµ - ë² íŠ¸ë‚¨ì–´ ì‚¬ì „
|
245 |
|
0 |
|c Ban biên soạn chuyên từ điển: New Era
|
260 |
|
|
|a H.
|
260 |
|
|
|b Hồng Đức
|
260 |
|
|
|c 2011
|
300 |
|
|
|a 853 tr.
|
650 |
|
|
|a Tiếng Hàn
|v Từ điển; Tiếng Việt
|v Từ điển; Từ điển song ngữ
|x Hàn - Việt
|
856 |
|
|
|u http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=17165
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một
|